Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. Viper Room (RtgØ:1976, HS1: 0 / HS2: 2,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1MKKnoflicek, Ctibor2205AUT1604414½0,512163
2Chulis, Alexander2124AUT1607588½0,512190
3Heissenberger, Andreas2011AUT1614991½0,511975
4Grand, Michael1852AUT1633139½0,511922
5Brüggeboes, Anton1845GER34619488½0,511960
6Krejcar, Walter1827AUT16260430011932

Thông tin kỳ thủ

Knoflicek Ctibor MK 2205 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
110Wagner Leopold Franziskus2163AUT0,5w ½1
Chulis Alexander 2124 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
19MKKuthan Andreas Mag.2190AUT0,5s ½2
Heissenberger Andreas 2011 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
134CMLipp Alfred1975AUT0,5w ½3
Grand Michael 1852 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
142Wu Chenshan1957AUT0,5s ½4
Brüggeboes Anton 1845 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
135Prager Manfred1955AUT0,5w ½5
Krejcar Walter 1827 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
140Florea Aurelian1932AUT1s 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 18:30
Bàn8  Unicredit Bank AustriaRtg-5  Viper RoomRtg3½:2½
1.1
Wagner, Leopold Franziskus
2163-MK
Knoflicek, Ctibor
2205½ - ½
1.2MK
Kuthan, Andreas
2190-
Chulis, Alexander
2124½ - ½
1.3CM
Lipp, Alfred
1975-
Heissenberger, Andreas
2011½ - ½
1.4
Wu, Chenshan
1957-
Grand, Michael
1852½ - ½
1.5
Prager, Manfred
1955-
Brüggeboes, Anton
1845½ - ½
1.6
Florea, Aurelian
1932-
Krejcar, Walter
18271 - 0
2. Ván ngày 2024/10/23 lúc 18:30
Bàn5  Viper RoomRtg-6  Sg EPNRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/13 lúc 18:30
Bàn7  Nuschei Spezialdicht.WienRtg-5  Viper RoomRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/27 lúc 18:30
Bàn5  Viper RoomRtg-1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/15 lúc 18:30
Bàn2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-5  Viper RoomRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/29 lúc 18:30
Bàn5  Viper RoomRtg-3  TU WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/19 lúc 18:30
Bàn4  Schwarze DameRtg-5  Viper RoomRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0