Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. Schwarze Dame (RtgØ:2022, HS1: 1 / HS2: 3)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Khachatouri, Saro2127AUT16380761112017
2Mayrhuber, Tobias2082AUT1639692½0,511983
3Herndl, Gerald2008AUT1605267½0,511949
4Autengruber, Daniel2020AUT16174600011939
5Mayer, Thomas1984AUT16489001111913
6Holzammer, Florestan1927AUT24652431-010

Thông tin kỳ thủ

Khachatouri Saro 2127 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
126Stinner David1966AUT0w 11
Mayrhuber Tobias 2082 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
132Svrcek Jozef1983AUT0,5s ½2
Herndl Gerald 2008 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
137Schneider Aron1949AUT0,5w ½3
Autengruber Daniel 2020 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
138Langmantel Robert1939AUT1s 04
Mayer Thomas 1984 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
144Belic Slavisa1913SRB0w 15
Holzammer Florestan 1927 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
145Pivi Mauro Dr.1913ITA1- 0K6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 18:30
Bàn6  Sg EPNRtg-4  Schwarze DameRtg3 : 3
2.1
Stinner, David
1966-
Khachatouri, Saro
21270 - 1
2.2
Svrcek, Jozef
1983-
Mayrhuber, Tobias
2082½ - ½
2.3
Schneider, Aron
1949-
Herndl, Gerald
2008½ - ½
2.4
Langmantel, Robert
1939-
Autengruber, Daniel
20201 - 0
2.5
Belic, Slavisa
1913-
Mayer, Thomas
19840 - 1
2.6
Pivi, Mauro
1913-
Holzammer, Florestan
1927+ - -
2. Ván ngày 2024/10/23 lúc 18:30
Bàn4  Schwarze DameRtg-7  Nuschei Spezialdicht.WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/13 lúc 18:30
Bàn1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-4  Schwarze DameRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/27 lúc 18:30
Bàn4  Schwarze DameRtg-2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/15 lúc 18:30
Bàn3  TU WienRtg-4  Schwarze DameRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/29 lúc 18:30
Bàn4  Schwarze DameRtg-8  Unicredit Bank AustriaRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/19 lúc 18:30
Bàn4  Schwarze DameRtg-5  Viper RoomRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0