Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. TU Wien (RtgØ:2047, HS1: 0 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1CMBauer, Thomas2209AUT16392930012486
2CMRonai, Akos Balazs2209HUN7679640012409
3Boller, Wolfgang1955AUT16582800012360
4Mohar, Martin2043SLO146383471112274
5Nicolussi, Hieronymus1866AUT16770120012373
6Blocher, Edgar Dr.1932AUT16048641111993

Thông tin kỳ thủ

Bauer Thomas CM 2209 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
11GMStanec Nikolaus2491AUT1w 01
Ronai Akos Balazs CM 2209 HUN Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
12GMStohl Igor Dr.2409SVK1s 02
Boller Wolfgang 1955 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
14IMKilgus Georg2358AUT1w 03
Mohar Martin 2043 SLO Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
15IMAlvir Aco2287AUT0s 14
Nicolussi Hieronymus 1866 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
13IMLendwai Reinhard2379AUT1w 05
Blocher Edgar Dr. 1932 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
130MKSteinert Martin1993AUT0s 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 18:30
Bàn7  Nuschei Spezialdicht.WienRtg-3  TU WienRtg4 : 2
3.1GM
Stanec, Nikolaus
2491-CM
Bauer, Thomas
22091 - 0
3.2GM
Stohl, Igor
2409-CM
Ronai, Akos Balazs
22091 - 0
3.3IM
Kilgus, Georg
2358-
Boller, Wolfgang
19551 - 0
3.4IM
Alvir, Aco
2287-
Mohar, Martin
20430 - 1
3.5IM
Lendwai, Reinhard
2379-
Nicolussi, Hieronymus
18661 - 0
3.6MK
Steinert, Martin
1993-
Blocher, Edgar
19320 - 1
2. Ván ngày 2024/10/23 lúc 18:30
Bàn3  TU WienRtg-1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/13 lúc 18:30
Bàn2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-3  TU WienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/27 lúc 18:30
Bàn3  TU WienRtg-8  Unicredit Bank AustriaRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/15 lúc 18:30
Bàn3  TU WienRtg-4  Schwarze DameRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/29 lúc 18:30
Bàn5  Viper RoomRtg-3  TU WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/19 lúc 18:30
Bàn3  TU WienRtg-6  Sg EPNRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0