Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. Sg Verbund / Vhp - Omv (RtgØ:2126, HS1: 5 / HS2: 13,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1CMMiazhynski, Michael2124AUT1651374111332103
2Miazhynski, Yuri2162AUT1651595001132100
3CMAlbadri, Sattar2117IRQ106023481½1½342051
4Kropik, Martin MAS2087AUT1613820½½0½1,542045
5Pichler, Andreas2031AUT1616943½½122072
6Gratze, Michael2004AUT161387110½½241965
7CMSteiner, Bruno2076AUT1602411½0,512190
8Eller, Martin DI1906AUT1640020½0,511932
9Futschik, Raphael2037AUT1658603½0,511921
10MKPloner, Ferdinand Mag.2170AUT1601334½0,512020

Thông tin kỳ thủ

Miazhynski Michael CM 2124 AUT Rp:2903
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
125NMWiedermann Daniel Mag.2100AUT0w 11
326Scheffknecht Philipp2097AUT0,5w 12
422Khachatouri Saro2127AUT1w 11
Miazhynski Yuri 2162 AUT Rp:1975
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
123Pribitzer Stefan2098AUT2,5s 02
311CMRonai Akos Balazs2209HUN2s 01
446Mayer Thomas1984AUT1,5w 13
Albadri Sattar CM 2117 IRQ Rp:2244
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
129Proyer Enno2075AUT0,5w 13
216Wagner Leopold Franziskus2163AUT2,5s ½1
355Groessing Daniel-Yosuke2028AUT1w 14
436Schweitzer Werner2031AUT0,5s ½4
Kropik Martin MAS 2087 AUT Rp:1958
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
132Thoma Wilhelm2070AUT1s ½4
251Prager Manfred1955AUT1,5s ½5
318Nisavic Uros2150AUT1s 03
442Herndl Gerald2008AUT1,5w ½5
Pichler Andreas 2031 AUT Rp:2072
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
137Rongitsch Thomas2028AUT2w ½5
221MKRittler Robert2115AUT0,5s ½3
Gratze Michael 2004 AUT Rp:1965
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
148Brüll Georg Mag.1980AUT0,5s 16
249CMLipp Alfred1975AUT2,5w 04
357Blocher Edgar Dr.1932AUT1,5w ½6
450MKDanner Lambert1981AUT1s ½6
Steiner Bruno CM 2076 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
213MKKuthan Andreas Mag.2190AUT1,5w ½2
Eller Martin DI 1906 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
258Florea Aurelian1932AUT2,5w ½6
Futschik Raphael 2037 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
362Nicolussi Hieronymus1866AUT1,5s ½5
Ploner Ferdinand Mag. MK 2170 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
438Autengruber Daniel2020AUT0,5s ½2

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 18:30
Bàn1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg2 : 4
4.1NM
Wiedermann, Daniel
2100-CM
Miazhynski, Michael
21240 - 1
4.2
Pribitzer, Stefan
2098-
Miazhynski, Yuri
21621 - 0
4.3
Proyer, Enno
2075-CM
Albadri, Sattar
21170 - 1
4.4
Thoma, Wilhelm
2070-
Kropik, Martin
2087½ - ½
4.5
Rongitsch, Thomas
2028-
Pichler, Andreas
2031½ - ½
4.6
Brüll, Georg
1980-
Gratze, Michael
20040 - 1
2. Ván ngày 2024/10/23 lúc 18:30
Bàn2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-8  Unicredit Bank AustriaRtg2½:3½
1.1CM
Albadri, Sattar
2117-
Wagner, Leopold Franziskus
2163½ - ½
1.2CM
Steiner, Bruno
2076-MK
Kuthan, Andreas
2190½ - ½
1.3
Pichler, Andreas
2031-MK
Rittler, Robert
2115½ - ½
1.4
Gratze, Michael
2004-CM
Lipp, Alfred
19750 - 1
1.5
Kropik, Martin
2087-
Prager, Manfred
1955½ - ½
1.6
Eller, Martin
1906-
Florea, Aurelian
1932½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/13 lúc 18:30
Bàn2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-3  TU WienRtg3 : 3
4.1
Miazhynski, Yuri
2162-CM
Ronai, Akos Balazs
22090 - 1
4.2CM
Miazhynski, Michael
2124-
Scheffknecht, Philipp
20971 - 0
4.3
Kropik, Martin
2087-
Nisavic, Uros
21500 - 1
4.4CM
Albadri, Sattar
2117-
Groessing, Daniel-Yosuke
20281 - 0
4.5
Futschik, Raphael
2037-
Nicolussi, Hieronymus
1866½ - ½
4.6
Gratze, Michael
2004-
Blocher, Edgar
1932½ - ½
4. Ván ngày 2024/11/27 lúc 18:30
Bàn4  Schwarze DameRtg-2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg2 : 4
2.1
Khachatouri, Saro
2127-CM
Miazhynski, Michael
21240 - 1
2.2
Autengruber, Daniel
2020-MK
Ploner, Ferdinand
2170½ - ½
2.3
Mayer, Thomas
1984-
Miazhynski, Yuri
21620 - 1
2.4
Schweitzer, Werner
2031-CM
Albadri, Sattar
2117½ - ½
2.5
Herndl, Gerald
2008-
Kropik, Martin
2087½ - ½
2.6MK
Danner, Lambert
1981-
Gratze, Michael
2004½ - ½
5. Ván ngày 2025/01/15 lúc 18:30
Bàn2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-5  Viper RoomRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/29 lúc 18:30
Bàn6  Sg EPNRtg-2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/19 lúc 18:30
Bàn2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-7  Nuschei Spezialdicht.WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0