Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. Sg WBSC / Wiener Linien (RtgØ:2058, HS1: 0 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1NMWiedermann, Daniel Mag.2100AUT16092380012148
2Pribitzer, Stefan2098AUT16530911112162
3Proyer, Enno2075AUT16238260012117
4Thoma, Wilhelm2070AUT1603116½0,512087
5Rongitsch, Thomas2028AUT1616242½0,512031
6Brüll, Georg Mag.1980AUT16206810012004

Thông tin kỳ thủ

Wiedermann Daniel Mag. NM 2100 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
112CMMiazhynski Michael2124AUT1s 01
Pribitzer Stefan 2098 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
111Miazhynski Yuri2162AUT0w 12
Proyer Enno 2075 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
113CMAlbadri Sattar2117IRQ1s 03
Thoma Wilhelm 2070 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
118Kropik Martin MAS2087AUT0,5w ½4
Rongitsch Thomas 2028 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
123Pichler Andreas2031AUT0,5s ½5
Brüll Georg Mag. 1980 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
129Gratze Michael2004AUT1w 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 18:30
Bàn1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-2  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg2 : 4
4.1NM
Wiedermann, Daniel
2100-CM
Miazhynski, Michael
21240 - 1
4.2
Pribitzer, Stefan
2098-
Miazhynski, Yuri
21621 - 0
4.3
Proyer, Enno
2075-CM
Albadri, Sattar
21170 - 1
4.4
Thoma, Wilhelm
2070-
Kropik, Martin
2087½ - ½
4.5
Rongitsch, Thomas
2028-
Pichler, Andreas
2031½ - ½
4.6
Brüll, Georg
1980-
Gratze, Michael
20040 - 1
2. Ván ngày 2024/10/23 lúc 18:30
Bàn3  TU WienRtg-1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/13 lúc 18:30
Bàn1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-4  Schwarze DameRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/27 lúc 18:30
Bàn5  Viper RoomRtg-1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/15 lúc 18:30
Bàn1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-6  Sg EPNRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/29 lúc 18:30
Bàn7  Nuschei Spezialdicht.WienRtg-1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/19 lúc 18:30
Bàn1  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-8  Unicredit Bank AustriaRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0