Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678 HS1  HS2  HS3 
1Nuschei Spezialdicht.Wien * 664120
2Sg Verbund / Vhp - Omv * 4100
3Sg WBSC / Wiener Linien * 548,50
4TU Wien * 33260
5Sk Allianz Elementar Wien3 * 15,50
6Unicredit Bank Austria03 * 130
7Polizei Wien½1 * 01,50
Sg EPN0 * 01,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints