Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678 HS1  HS2  HS3 
1Nuschei Spezialdicht.Wien * 345669240
2Sg Verbund / Vhp - Omv * 39210
Sg WBSC / Wiener Linien3 * 559210
4TU Wien23 * 33312,50
5Sk Allianz Elementar Wien13 * 43120
6Sg EPN01 * 53310,52
7Unicredit Bank Austria031 * 4310,50
8Polizei Wien½1232 * 18,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints