Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Nuschei Spezialdicht.Wien (RtgØ:2515, HS1: 4 / HS2: 12)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1GMZilka, Stepan2574CZE31530311222156
2GMDragnev, Valentin2556AUT163485211222073
3GMBlohberger, Felix2520AUT163205111221948
4IMBaidetskyi, Valentin2512AUT1414231711221943
5GMStanec, Nikolaus2491AUT160177611221886
6GMShengelia, David2449AUT1360127011221894

Thông tin kỳ thủ

Zilka Stepan GM 2574 CZE Rp:2956
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
132NMIvancsics Michael Mag.2148AUT0s 11
229Wagner Leopold Franziskus2163AUT0w 11
Dragnev Valentin GM 2556 AUT Rp:2873
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
143Ivanyk Igor2023AUT1w 12
234MKRittler Robert2115AUT0,5s 12
Blohberger Felix GM 2520 AUT Rp:2748
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
146Svrcek Jozef1983AUT0s 13
258Führer Werner1913AUT0w 13
Baidetskyi Valentin IM 2512 AUT Rp:2743
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
144Stinner David1966AUT0w 14
261Ebner Franz Mag.1868AUT0s 14
Stanec Nikolaus GM 2491 AUT Rp:2686
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
154Langmantel Robert1939AUT0s 15
263Reisinger Heinz DI.1830AUT0w 15
Shengelia David GM 2449 AUT Rp:2694
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
151Schneider Aron1949AUT0w 16
262Rusek Walter Mag.1834AUT0s 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/02 lúc 18:30
Bàn7  Nuschei Spezialdicht.WienRtg-3  Sg EPNRtg6 : 0
3.1GM
Zilka, Stepan
2574-NM
Ivancsics, Michael
21481 - 0
3.2GM
Dragnev, Valentin
2556-
Ivanyk, Igor
20231 - 0
3.3GM
Blohberger, Felix
2520-
Svrcek, Jozef
19831 - 0
3.4IM
Baidetskyi, Valentin
2512-
Stinner, David
19661 - 0
3.5GM
Stanec, Nikolaus
2491-
Langmantel, Robert
19391 - 0
3.6GM
Shengelia, David
2449-
Schneider, Aron
19491 - 0
2. Ván ngày 2024/10/16 lúc 18:30
Bàn4  Unicredit Bank AustriaRtg-7  Nuschei Spezialdicht.WienRtg0 : 6
3.1
Wagner, Leopold Franziskus
2163-GM
Zilka, Stepan
25740 - 1
3.2MK
Rittler, Robert
2115-GM
Dragnev, Valentin
25560 - 1
3.3
Führer, Werner
1913-GM
Blohberger, Felix
25200 - 1
3.4
Ebner, Franz
1868-IM
Baidetskyi, Valentin
25120 - 1
3.5
Reisinger, Heinz
1830-GM
Stanec, Nikolaus
24910 - 1
3.6
Rusek, Walter
1834-GM
Shengelia, David
24490 - 1
3. Ván ngày 2024/11/06 lúc 18:30
Bàn7  Nuschei Spezialdicht.WienRtg-5  Sk Allianz Elementar WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/20 lúc 18:30
Bàn6  TU WienRtg-7  Nuschei Spezialdicht.WienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/08 lúc 18:30
Bàn8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-7  Nuschei Spezialdicht.WienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/22 lúc 18:30
Bàn7  Nuschei Spezialdicht.WienRtg-1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/12 lúc 18:30
Bàn2  Polizei WienRtg-7  Nuschei Spezialdicht.WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0