Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. Sk Allianz Elementar Wien (RtgØ:2137, HS1: 1 / HS2: 5,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1FMNeumeier, Klaus Mag.2231AUT1602365½11,522337
2IMGanaus, Hannes2214AUT16024541112362
3Högl, Emanuel2130AUT163567000022221
4Kunnummel, Vimal Dipl.-Ing.2102AUT162005301122240
5Hudec, Marcus Dr.1966AUT1613332½00,522115
6Ayatollahi, Ehsan1932IRI12521183½0,512103
7FMHechl, Gerald Mag.2175AUT1605674½0,512189
8Wandl, Werner Mag.1947AUT1607278½0,511936

Thông tin kỳ thủ

Neumeier Klaus Mag. FM 2231 AUT Rp:2530
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
112FMBalint Peter2345AUT0,5w ½1
214FMHuber Benedikt2299GER0s 11
Ganaus Hannes IM 2214 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
113GMBalinov Ilia2363AUT1s 12
Högl Emanuel 2130 AUT Rp:1421
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
119FMSteindl Johannes2252AUT2w 03
220CMBauer Thomas2209AUT1w 02
Kunnummel Vimal Dipl.-Ing. 2102 AUT Rp:2240
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
116FMSadilek Peter2267AUT2s 04
222CMRonai Akos Balazs2209HUN1s 13
Hudec Marcus Dr. 1966 AUT Rp:1922
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
141FMStranz Richard DI.2048AUT0,5w ½5
225Steiner Adam DI2182AUT1,5s 05
Ayatollahi Ehsan 1932 IRI Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
135CMNeff Gregor Ing.2103AUT0,5s ½6
Hechl Gerald Mag. FM 2175 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
224Seyhanoglu Deniz2189TUR0,5w ½4
Wandl Werner Mag. 1947 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
255Groessing Daniel-Yosuke2028AUT0,5w ½6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/02 lúc 18:30
Bàn8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg-5  Sk Allianz Elementar WienRtg3½:2½
1.1FM
Balint, Peter
2345-FM
Neumeier, Klaus
2231½ - ½
1.2GM
Balinov, Ilia
2363-IM
Ganaus, Hannes
22140 - 1
1.3FM
Steindl, Johannes
2252-
Högl, Emanuel
21301 - 0
1.4FM
Sadilek, Peter
2267-
Kunnummel, Vimal
21021 - 0
1.5FM
Stranz, Richard
2048-
Hudec, Marcus
1966½ - ½
1.6CM
Neff, Gregor
2103-
Ayatollahi, Ehsan
1932½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/16 lúc 18:30
Bàn5  Sk Allianz Elementar WienRtg-6  TU WienRtg3 : 3
4.1FM
Neumeier, Klaus
2231-FM
Huber, Benedikt
22991 - 0
4.2
Högl, Emanuel
2130-CM
Bauer, Thomas
22090 - 1
4.3
Kunnummel, Vimal
2102-CM
Ronai, Akos Balazs
22091 - 0
4.4FM
Hechl, Gerald
2175-
Seyhanoglu, Deniz
2189½ - ½
4.5
Hudec, Marcus
1966-
Steiner, Adam
21820 - 1
4.6
Wandl, Werner
1947-
Groessing, Daniel-Yosuke
2028½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/06 lúc 18:30
Bàn7  Nuschei Spezialdicht.WienRtg-5  Sk Allianz Elementar WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/20 lúc 18:30
Bàn5  Sk Allianz Elementar WienRtg-1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/08 lúc 18:30
Bàn2  Polizei WienRtg-5  Sk Allianz Elementar WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/22 lúc 18:30
Bàn5  Sk Allianz Elementar WienRtg-3  Sg EPNRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/12 lúc 18:30
Bàn4  Unicredit Bank AustriaRtg-5  Sk Allianz Elementar WienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0