Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. Unicredit Bank Austria (RtgØ:2070, HS1: 1 / HS2: 3)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Wagner, Leopold Franziskus2163AUT164158100022491
2MKKuthan, Andreas Mag.2190AUT16038330012213
3MKRittler, Robert2115AUT1605623½00,522372
4Lovrinovic, Christian Mag.2086AUT1609700½0,512043
5Wu, Chenshan1957AUT16819071112097
6CMLipp, Alfred1975AUT16201001111894
7Führer, Werner1913AUT16347040012533
8Ebner, Franz Mag.1868AUT16304740012505
9Reisinger, Heinz DI.1830AUT16134130012486
10Rusek, Walter Mag.1834AUT16127000012449

Thông tin kỳ thủ

Wagner Leopold Franziskus 2163 AUT Rp:1691
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
110IMFröwis Georg2429AUT1w 01
22GMZilka Stepan2574CZE2s 01
Kuthan Andreas Mag. MK 2190 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
122CMRonai Akos Balazs2209HUN1s 02
Rittler Robert MK 2115 AUT Rp:2179
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
125Steiner Adam DI2182AUT1,5w ½3
21GMDragnev Valentin2556AUT2w 02
Lovrinovic Christian Mag. 2086 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
142Mohar Martin2043SLO0,5s ½4
Wu Chenshan 1957 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
138Scheffknecht Philipp2097AUT0w 15
Lipp Alfred CM 1975 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
160Armeniakos Sotiris1853GRE0s 16
Führer Werner 1913 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
23GMBlohberger Felix2520AUT2s 03
Ebner Franz Mag. 1868 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
24IMBaidetskyi Valentin2512AUT2w 04
Reisinger Heinz DI. 1830 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
25GMStanec Nikolaus2491AUT2s 05
Rusek Walter Mag. 1834 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
26GMShengelia David2449AUT2w 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/02 lúc 18:30
Bàn6  TU WienRtg-4  Unicredit Bank AustriaRtg3 : 3
2.1IM
Fröwis, Georg
2429-
Wagner, Leopold Franziskus
21631 - 0
2.2CM
Ronai, Akos Balazs
2209-MK
Kuthan, Andreas
21901 - 0
2.3
Steiner, Adam
2182-MK
Rittler, Robert
2115½ - ½
2.4
Mohar, Martin
2043-
Lovrinovic, Christian
2086½ - ½
2.5
Scheffknecht, Philipp
2097-
Wu, Chenshan
19570 - 1
2.6
Armeniakos, Sotiris
1853-CM
Lipp, Alfred
19750 - 1
2. Ván ngày 2024/10/16 lúc 18:30
Bàn4  Unicredit Bank AustriaRtg-7  Nuschei Spezialdicht.WienRtg0 : 6
3.1
Wagner, Leopold Franziskus
2163-GM
Zilka, Stepan
25740 - 1
3.2MK
Rittler, Robert
2115-GM
Dragnev, Valentin
25560 - 1
3.3
Führer, Werner
1913-GM
Blohberger, Felix
25200 - 1
3.4
Ebner, Franz
1868-IM
Baidetskyi, Valentin
25120 - 1
3.5
Reisinger, Heinz
1830-GM
Stanec, Nikolaus
24910 - 1
3.6
Rusek, Walter
1834-GM
Shengelia, David
24490 - 1
3. Ván ngày 2024/11/06 lúc 18:30
Bàn1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-4  Unicredit Bank AustriaRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/20 lúc 18:30
Bàn4  Unicredit Bank AustriaRtg-2  Polizei WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/08 lúc 18:30
Bàn3  Sg EPNRtg-4  Unicredit Bank AustriaRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/22 lúc 18:30
Bàn4  Unicredit Bank AustriaRtg-8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/12 lúc 18:30
Bàn4  Unicredit Bank AustriaRtg-5  Sk Allianz Elementar WienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0