Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. Polizei Wien (RtgØ:2012, HS1: 0 / HS2: 1,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1FMPingitzer, Harald2269AUT16027300½0,522430
2Keferböck, Jewgeni1957AUT1657275½0,512236
3Pingitzer, Guenther1945AUT16371260012162
4Somasundram, Jayakumar Ing.1831SRI990025000022187
5Penthor, Adolf DI.1609AUT168378000022028
6Gerö, Leonhard2131AUT1676776½0,512429
7Unger, Martin Mag.1902AUT16360300012362
8Scheidleder, Daniel1717AUT16781400012267

Thông tin kỳ thủ

Pingitzer Harald FM 2269 AUT Rp:2237
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
18IMHalvax Georg2443AUT1w 01
211IMLeisch Lukas2412AUT0,5s ½1
Keferböck Jewgeni 1957 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
117IMSchroll Gerhard Dr. MMag.2232AUT0,5s ½2
Pingitzer Guenther 1945 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
130Miazhynski Yuri2162AUT2w 03
Somasundram Jayakumar Ing. 1831 SRI Rp:1387
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
131CMMiazhynski Michael2124AUT1,5s 04
219FMSteindl Johannes2252AUT2w 04
Penthor Adolf DI. 1609 AUT Rp:1228
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
137Lucaci Marius2092ROU2w 05
249Götz Christoph1958AUT1w 06
Gerö Leonhard 2131 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
29GMDiermair Andreas2429AUT0,5w ½2
Unger Martin Mag. 1902 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
213GMBalinov Ilia2363AUT1s 03
Scheidleder Daniel 1717 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
216FMSadilek Peter2267AUT2s 05

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/02 lúc 18:30
Bàn1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-2  Polizei WienRtg5½: ½
4.1IM
Halvax, Georg
2443-FM
Pingitzer, Harald
22691 - 0
4.2IM
Schroll, Gerhard
2232-
Keferböck, Jewgeni
1957½ - ½
4.3
Miazhynski, Yuri
2162-
Pingitzer, Guenther
19451 - 0
4.4CM
Miazhynski, Michael
2124-
Somasundram, Jayakumar
18311 - 0
4.5
Lucaci, Marius
2092-
Penthor, Adolf
16091 - 0
4.6
Kropik, Martin
2087-
không có đấu thủ
0+ - -
2. Ván ngày 2024/10/16 lúc 18:30
Bàn2  Polizei WienRtg-8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg1 : 5
1.1FM
Pingitzer, Harald
2269-IM
Leisch, Lukas
2412½ - ½
1.2
Gerö, Leonhard
2131-GM
Diermair, Andreas
2429½ - ½
1.3
Unger, Martin
1902-GM
Balinov, Ilia
23630 - 1
1.4
Somasundram, Jayakumar
1831-FM
Steindl, Johannes
22520 - 1
1.5
Scheidleder, Daniel
1717-FM
Sadilek, Peter
22670 - 1
1.6
Penthor, Adolf
1609-
Götz, Christoph
19580 - 1
3. Ván ngày 2024/11/06 lúc 18:30
Bàn2  Polizei WienRtg-3  Sg EPNRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/20 lúc 18:30
Bàn4  Unicredit Bank AustriaRtg-2  Polizei WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/08 lúc 18:30
Bàn2  Polizei WienRtg-5  Sk Allianz Elementar WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/22 lúc 18:30
Bàn6  TU WienRtg-2  Polizei WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/12 lúc 18:30
Bàn2  Polizei WienRtg-7  Nuschei Spezialdicht.WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0