Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. Sg Verbund / Vhp - Omv (RtgØ:2266, HS1: 4 / HS2: 10)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1IMHalvax, Georg2443AUT16195431112269
2IMSchroll, Gerhard Dr. MMag.2232AUT1600907½-0,521957
3Miazhynski, Yuri2162AUT165159511221942
4CMMiazhynski, Michael2124AUT16513741½1,521916
5Lucaci, Marius2092ROU120973611221796
6Kropik, Martin MAS2087AUT1613820+110
7IMHandler, Lukas2444AUT16095801112148
8CMGelbenegger, Patrick2165AUT16382201112017

Thông tin kỳ thủ

Halvax Georg IM 2443 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
115FMPingitzer Harald2269AUT0,5s 11
Schroll Gerhard Dr. MMag. IM 2232 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
150Keferböck Jewgeni1957AUT0,5w ½2
243Ivanyk Igor2023AUT1- 0K2
Miazhynski Yuri 2162 AUT Rp:2742
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
153Pingitzer Guenther1945AUT0s 13
254Langmantel Robert1939AUT0s 16
Miazhynski Michael CM 2124 AUT Rp:2109
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
164Somasundram Jayakumar Ing.1831SRI0w 14
245Lasic Branimir2008CRO0,5w ½3
Lucaci Marius 2092 ROU Rp:2596
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
166Penthor Adolf DI.1609AUT0s 15
246Svrcek Jozef1983AUT0w 15
Kropik Martin MAS 2087 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt00- 1K6
Handler Lukas IM 2444 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
232NMIvancsics Michael Mag.2148AUT0w 11
Gelbenegger Patrick CM 2165 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
244Stinner David1966AUT0s 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/02 lúc 18:30
Bàn1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-2  Polizei WienRtg5½: ½
4.1IM
Halvax, Georg
2443-FM
Pingitzer, Harald
22691 - 0
4.2IM
Schroll, Gerhard
2232-
Keferböck, Jewgeni
1957½ - ½
4.3
Miazhynski, Yuri
2162-
Pingitzer, Guenther
19451 - 0
4.4CM
Miazhynski, Michael
2124-
Somasundram, Jayakumar
18311 - 0
4.5
Lucaci, Marius
2092-
Penthor, Adolf
16091 - 0
4.6
Kropik, Martin
2087-
không có đấu thủ
0+ - -
2. Ván ngày 2024/10/16 lúc 18:30
Bàn3  Sg EPNRtg-1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg1½:4½
2.1NM
Ivancsics, Michael
2148-IM
Handler, Lukas
24440 - 1
2.2
Ivanyk, Igor
2023-IM
Schroll, Gerhard
2232+ - -
2.3
Lasic, Branimir
2008-CM
Miazhynski, Michael
2124½ - ½
2.4
Stinner, David
1966-CM
Gelbenegger, Patrick
21650 - 1
2.5
Svrcek, Jozef
1983-
Lucaci, Marius
20920 - 1
2.6
Langmantel, Robert
1939-
Miazhynski, Yuri
21620 - 1
3. Ván ngày 2024/11/06 lúc 18:30
Bàn1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-4  Unicredit Bank AustriaRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/20 lúc 18:30
Bàn5  Sk Allianz Elementar WienRtg-1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/08 lúc 18:30
Bàn1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-6  TU WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/22 lúc 18:30
Bàn7  Nuschei Spezialdicht.WienRtg-1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/12 lúc 18:30
Bàn1  Sg Verbund / Vhp - OmvRtg-8  Sg WBSC / Wiener LinienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0