Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678 HS1  HS2  HS3 
1Sc Polyglott L.S. B * 6816,50
2Sc Donaustadt * 355716,50
3Kjsv Wien3 * 36150
4Sz Favoriten * 323110
51. Sk Ottakring1 * 42100
6Währinger Sk13 * 329,50
Sc Hörndlwald½4 * 29,50
8Sc Polyglott L.S. A0323 * 280

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints