Bảng điểm xếp hạng (Đtr)

HạngĐội12345678 HS1  HS2  HS3 
1Sc Polyglott L.S. B * 2260
2Sc Donaustadt * 2250
3Sc Hörndlwald * 2240
4Kjsv Wien * 223,50
51. Sk Ottakring0 * 02,50
6Sz Favoriten0 * 020
7Währinger Sk0 * 010
8Sc Polyglott L.S. A0 * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints