Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. Sc Hörndlwald (RtgØ:1442, HS1: 2 / HS2: 4)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Schluderbacher, Gerald1554AUT16863480011440
2Domschitz, Manfred1455AUT1683594+111645
3Mark, Harald Mag.1345AUT1687158+111470
4Farnik, Theo0AUT5300044381111312
5Mikschi, Markus0AUT5300047051111201
6Shahali, Armin0AUT16996280011400

Thông tin kỳ thủ

Schluderbacher Gerald 1554 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
122Tentulin Günter1419AUT1s 01
Domschitz Manfred 1455 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
19Serba Yaroslav1652AUT0- 1K2
Mark Harald Mag. 1345 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
118Serba Kyryl1510AUT0- 1K3
Farnik Theo 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
131Liu Owen Yixuan1247AUT0w 14
Mikschi Markus 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
136Zapf Oskar1200AUT0s 15
Shahali Armin 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
146Nikolovski Oliver0AUT1w 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn8  Sc HörndlwaldRtg-5  Sz FavoritenRtg4 : 2
1.1
Schluderbacher, Gerald
1554-
Tentulin, Günter
14190 - 1
1.2
Domschitz, Manfred
1455-
Serba, Yaroslav
1652+ - -
1.3
Mark, Harald
1345-
Serba, Kyryl
1510+ - -
1.4
Farnik, Theo
0-
Liu, Owen Yixuan
12471 - 0
1.5
Mikschi, Markus
0-
Zapf, Oskar
12001 - 0
1.6
Shahali, Armin
0-
Nikolovski, Oliver
00 - 1
2. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn2  Kjsv WienRtg-8  Sc HörndlwaldRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn8  Sc HörndlwaldRtg-6  Sc Polyglott L.S. BRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn3  Sc DonaustadtRtg-8  Sc HörndlwaldRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn8  Sc HörndlwaldRtg-7  Währinger SkRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn4  Sc Polyglott L.S. ARtg-8  Sc HörndlwaldRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-8  Sc HörndlwaldRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0