Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. Währinger Sk (RtgØ:1482, HS1: 0 / HS2: 1)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Blassnig, Reinhard1707AUT16290000011737
2Kropfitsch, David1563AUT16978620011674
3Streitriegl, Wolfgang1421AUT16880140011504
4Lehnert, Dario0AUT16981761111455
5Nemeth, Raimund0AUT16957700011353

Thông tin kỳ thủ

Blassnig Reinhard 1707 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
12Wickramasinghe Aidan1737AUT1s 01
Kropfitsch David 1563 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
15Ligieza Sebastian1674POL1w 02
Streitriegl Wolfgang 1421 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
115Gerö Maximilian1504AUT1s 03
Lehnert Dario 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
120Tolstykh Makarius1455AUT0w 14
Nemeth Raimund 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
127Florea Vlad1353AUT1s 05

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn7  Währinger SkRtg-3  Sc DonaustadtRtg1 : 5
3.1
Blassnig, Reinhard
1707-
Wickramasinghe, Aidan
17370 - 1
3.2
Kropfitsch, David
1563-
Ligieza, Sebastian
16740 - 1
3.3
Streitriegl, Wolfgang
1421-
Gerö, Maximilian
15040 - 1
3.4
Lehnert, Dario
0-
Tolstykh, Makarius
14551 - 0
3.5
Nemeth, Raimund
0-
Florea, Vlad
13530 - 1
3.6
không có đấu thủ
0-
Konecny, Wolfgang
1298- - +
2. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn4  Sc Polyglott L.S. ARtg-7  Währinger SkRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn7  Währinger SkRtg-5  Sz FavoritenRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn6  Sc Polyglott L.S. BRtg-7  Währinger SkRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn8  Sc HörndlwaldRtg-7  Währinger SkRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn7  Währinger SkRtg-1  1. Sk OttakringRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn2  Kjsv WienRtg-7  Währinger SkRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0