Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Sc Polyglott L.S. B (RtgØ:1604, HS1: 2 / HS2: 6)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Obmann, Thomas1716AUT16580181111356
2Mero, Fabio1664AUT16834461111400
3Kaufmann, Thomas1649AUT16860461111212
4Geppert, Erwin1647AUT16525671111200
5Quell, Rudolf1583AUT16862401111200
6Kutejova, Kristina1335AUT16877001111200

Thông tin kỳ thủ

Obmann Thomas 1716 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
126Krebs Sebastian0AUT0s 11
Mero Fabio 1664 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
142Freudenthaler Daniel0AUT0w 12
Kaufmann Thomas 1649 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
135Alpar Hanga1212AUT0s 13
Geppert Erwin 1647 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
137Chmyruk Emma1200AUT0w 14
Quell Rudolf 1583 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
139Strenitz Florentina1200AUT0s 15
Kutejova Kristina 1335 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
138Gorodiskaya Anastasia1200AUT0w 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn6  Sc Polyglott L.S. BRtg-4  Sc Polyglott L.S. ARtg6 : 0
2.1
Obmann, Thomas
1716-
Krebs, Sebastian
01 - 0
2.2
Mero, Fabio
1664-
Freudenthaler, Daniel
01 - 0
2.3
Kaufmann, Thomas
1649-
Alpar, Hanga
12121 - 0
2.4
Geppert, Erwin
1647-
Chmyruk, Emma
12001 - 0
2.5
Quell, Rudolf
1583-
Strenitz, Florentina
12001 - 0
2.6
Kutejova, Kristina
1335-
Gorodiskaya, Anastasia
12001 - 0
2. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn5  Sz FavoritenRtg-6  Sc Polyglott L.S. BRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn8  Sc HörndlwaldRtg-6  Sc Polyglott L.S. BRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn6  Sc Polyglott L.S. BRtg-7  Währinger SkRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-6  Sc Polyglott L.S. BRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn6  Sc Polyglott L.S. BRtg-2  Kjsv WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn3  Sc DonaustadtRtg-6  Sc Polyglott L.S. BRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0