Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. Sc Polyglott L.S. A (RtgØ:1328, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Krebs, Sebastian0AUT5300034310011679
2Freudenthaler, Daniel0AUT16943080011664
3Alpar, Hanga1212AUT16976250011649
4Chmyruk, Emma1200AUT16969800011647
5Strenitz, Florentina1200AUT16864100011583
6Gorodiskaya, Anastasia1200AUT16858720011335

Thông tin kỳ thủ

Krebs Sebastian 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
14Obmann Thomas1716AUT1w 01
Freudenthaler Daniel 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
16Mero Fabio1664AUT1s 02
Alpar Hanga 1212 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
17Kaufmann Thomas1649AUT1w 03
Chmyruk Emma 1200 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
18Geppert Erwin1647AUT1s 04
Strenitz Florentina 1200 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
110Quell Rudolf1583AUT1w 05
Gorodiskaya Anastasia 1200 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
128Kutejova Kristina1335AUT1s 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn6  Sc Polyglott L.S. BRtg-4  Sc Polyglott L.S. ARtg6 : 0
2.1
Obmann, Thomas
1716-
Krebs, Sebastian
01 - 0
2.2
Mero, Fabio
1664-
Freudenthaler, Daniel
01 - 0
2.3
Kaufmann, Thomas
1649-
Alpar, Hanga
12121 - 0
2.4
Geppert, Erwin
1647-
Chmyruk, Emma
12001 - 0
2.5
Quell, Rudolf
1583-
Strenitz, Florentina
12001 - 0
2.6
Kutejova, Kristina
1335-
Gorodiskaya, Anastasia
12001 - 0
2. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn4  Sc Polyglott L.S. ARtg-7  Währinger SkRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-4  Sc Polyglott L.S. ARtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn4  Sc Polyglott L.S. ARtg-2  Kjsv WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn3  Sc DonaustadtRtg-4  Sc Polyglott L.S. ARtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn4  Sc Polyglott L.S. ARtg-8  Sc HörndlwaldRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn4  Sc Polyglott L.S. ARtg-5  Sz FavoritenRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0