Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. Kjsv Wien (RtgØ:1457, HS1: 2 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Köppen-Mayer, Adrian1551AUT530001250½0,511766
2Hegedüs, Hugo1528AUT1670263½0,511474
3Brezlan, Noel1434AUT1690450½0,511459
4Peschke, Georg1309AUT1688065½0,511396
5Jauk, Juliane1261AUT16763181111246
6Hegedüs-Möderndorfer, Theodor1301AUT1670271½0,511400

Thông tin kỳ thủ

Köppen-Mayer Adrian 1551 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
11Kopinits Silvia Mag.1766AUT0,5w ½1
Hegedüs Hugo 1528 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
117Wang Yufan1393AUT0,5s ½2
Brezlan Noel 1434 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
119Knittel-Templ Arnold1395AUT0,5w ½3
Peschke Georg 1309 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
125Huber Valentina1325AUT0,5s ½4
Jauk Juliane 1261 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
132Neuhold Maximilian1200AUT0w 15
Hegedüs-Möderndorfer Theodor 1301 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
140Dobner Karl0AUT0,5s ½6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-2  Kjsv WienRtg2½:3½
4.1
Kopinits, Silvia
1766-
Köppen-Mayer, Adrian
1551½ - ½
4.2
Wang, Yufan
1393-
Hegedüs, Hugo
1528½ - ½
4.3
Knittel-Templ, Arnold
1395-
Brezlan, Noel
1434½ - ½
4.4
Huber, Valentina
1325-
Peschke, Georg
1309½ - ½
4.5
Neuhold, Maximilian
1200-
Jauk, Juliane
12610 - 1
4.6
Dobner, Karl
0-
Hegedüs-Möderndorfer, Theodor
1301½ - ½
2. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn2  Kjsv WienRtg-8  Sc HörndlwaldRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn2  Kjsv WienRtg-3  Sc DonaustadtRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn4  Sc Polyglott L.S. ARtg-2  Kjsv WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn2  Kjsv WienRtg-5  Sz FavoritenRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn6  Sc Polyglott L.S. BRtg-2  Kjsv WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn2  Kjsv WienRtg-7  Währinger SkRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0