Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. 1. Sk Ottakring (RtgØ:1483, HS1: 0 / HS2: 2,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Kopinits, Silvia Mag.1766AUT1618652½0,511551
2Wang, Yufan1393AUT530001412½0,511528
3Knittel-Templ, Arnold1395AUT1688634½0,511451
4Huber, Valentina1325AUT1670891½0,511238
5Neuhold, Maximilian1200AUT16997840011409
6Dobner, Karl0AUT1698869½0,511318

Thông tin kỳ thủ

Kopinits Silvia Mag. 1766 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
113Köppen-Mayer Adrian1551AUT0,5s ½1
Wang Yufan 1393 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
114Hegedüs Hugo1528AUT0,5w ½2
Knittel-Templ Arnold 1395 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
121Brezlan Noel1434AUT0,5s ½3
Huber Valentina 1325 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
133Peschke Georg1309AUT0,5w ½4
Neuhold Maximilian 1200 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
124Jauk Juliane1261AUT1s 05
Dobner Karl 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
130Hegedüs-Möderndorfer Theodor1301AUT0,5w ½6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-2  Kjsv WienRtg2½:3½
4.1
Kopinits, Silvia
1766-
Köppen-Mayer, Adrian
1551½ - ½
4.2
Wang, Yufan
1393-
Hegedüs, Hugo
1528½ - ½
4.3
Knittel-Templ, Arnold
1395-
Brezlan, Noel
1434½ - ½
4.4
Huber, Valentina
1325-
Peschke, Georg
1309½ - ½
4.5
Neuhold, Maximilian
1200-
Jauk, Juliane
12610 - 1
4.6
Dobner, Karl
0-
Hegedüs-Möderndorfer, Theodor
1301½ - ½
2. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn3  Sc DonaustadtRtg-1  1. Sk OttakringRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-4  Sc Polyglott L.S. ARtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn5  Sz FavoritenRtg-1  1. Sk OttakringRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-6  Sc Polyglott L.S. BRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn7  Währinger SkRtg-1  1. Sk OttakringRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-8  Sc HörndlwaldRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0