Wiener Vereinsmeisterschaft 2024/2025 3. Klasse

Ban Tổ chứcWiener Schachverband (Vienna Chess Federation)
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcIO Gregor Neff
Tổng trọng tàiIA Daniel Lieb (1637550)
Thời gian kiểm tra (Standard)90 m / 40 moves + 30m + 30s / move
Địa điểmWien (Vienna)
Số ván7
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/10/12 đến 2025/03/08
Rating trung bình1444
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 13.10.2024 08:22:27, Người tạo/Tải lên sau cùng: Wiener Schachverband (TA)

Giải/ Nội dungLandesliga, A-Liga, B-Liga
1. Klasse A, 1. Klasse B, 2. Klasse A
2. Klasse B, 3. Klasse
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Sc Polyglott L.S. B (RtgØ:1604, HS1: 2 / HS2: 6)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Obmann, Thomas1716AUT16580181111356
2Mero, Fabio1664AUT16834461111400
3Kaufmann, Thomas1649AUT16860461111212
4Geppert, Erwin1647AUT16525671111200
5Quell, Rudolf1583AUT16862401111200
6Kutejova, Kristina1335AUT16877001111200
  2. Sc Donaustadt (RtgØ:1528, HS1: 2 / HS2: 5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Wickramasinghe, Aidan1737AUT16577391111707
2Ligieza, Sebastian1674POL218390181111563
3Gerö, Maximilian1504AUT16770201111421
4Tolstykh, Makarius1455AUT16668780011400
5Florea, Vlad1353AUT16867201111400
6Konecny, Wolfgang Mag.1298AUT1686054+110
  3. Sc Hörndlwald (RtgØ:1442, HS1: 2 / HS2: 4)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Schluderbacher, Gerald1554AUT16863480011440
2Domschitz, Manfred1455AUT1683594+111645
3Mark, Harald Mag.1345AUT1687158+111470
4Farnik, Theo0AUT5300044381111312
5Mikschi, Markus0AUT5300047051111201
6Shahali, Armin0AUT16996280011400
  4. Kjsv Wien (RtgØ:1457, HS1: 2 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Köppen-Mayer, Adrian1551AUT530001250½0,511766
2Hegedüs, Hugo1528AUT1670263½0,511474
3Brezlan, Noel1434AUT1690450½0,511459
4Peschke, Georg1309AUT1688065½0,511396
5Jauk, Juliane1261AUT16763181111246
6Hegedüs-Möderndorfer, Theodor1301AUT1670271½0,511400
  5. 1. Sk Ottakring (RtgØ:1483, HS1: 0 / HS2: 2,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Kopinits, Silvia Mag.1766AUT1618652½0,511551
2Wang, Yufan1393AUT530001412½0,511528
3Knittel-Templ, Arnold1395AUT1688634½0,511451
4Huber, Valentina1325AUT1670891½0,511238
5Neuhold, Maximilian1200AUT16997840011409
6Dobner, Karl0AUT1698869½0,511318
  6. Sz Favoriten (RtgØ:1459, HS1: 0 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Tentulin, Günter1419AUT16930001111554
2Serba, Yaroslav1652AUT1696599-011498
3Serba, Kyryl1510AUT1696580-011327
4Liu, Owen Yixuan1247AUT16847600011400
5Zapf, Oskar1200AUT0011400
6Nikolovski, Oliver0AUT1111400
  7. Währinger Sk (RtgØ:1482, HS1: 0 / HS2: 1)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Blassnig, Reinhard1707AUT16290000011737
2Kropfitsch, David1563AUT16978620011674
3Streitriegl, Wolfgang1421AUT16880140011504
4Lehnert, Dario0AUT16981761111455
5Nemeth, Raimund0AUT16957700011353
  8. Sc Polyglott L.S. A (RtgØ:1328, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Krebs, Sebastian0AUT5300034310011679
2Freudenthaler, Daniel0AUT16943080011664
3Alpar, Hanga1212AUT16976250011649
4Chmyruk, Emma1200AUT16969800011647
5Strenitz, Florentina1200AUT16864100011583
6Gorodiskaya, Anastasia1200AUT16858720011335