Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. 1. Sk Ottakring (RtgØ:1796, HS1: 2 / HS2: 7,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Pavlov, Alexander1892AUT16658040011748
2Sander, Dan Allan1828GER1290696401121752
3Mosch, Bernhard1785AUT16799101111669
4Gstoettner, Alois1707AUT16936970011669
5Pasbin, Abtin1701AUT16929761111676
6Pavlov, Julian1624AUT16733940011665
7Mehrle, Erik1803SUI13383071111792
8Pasteiner, Gernot Mag.1759AUT1622633½0,511722
9Schneider, Bernhard1441AUT16863561111646
10Geabou-Silveira, Erik-Raphael1213AUT530004080+110
11Lacchini, Fabio0AUT5300027881111545

Thông tin kỳ thủ

Pavlov Alexander 1892 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
128Veladzic Isak1788AUT1s 01
Sander Dan Allan 1828 GER Rp:1752
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
130Chiban Mhd Al Baraa1724AUT1w 02
221Goci Philipp1779AUT1w 11
Mosch Bernhard 1785 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
147Berghold Fabian-Elija1649AUT0s 13
Gstoettner Alois 1707 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
148Penker Dominic1669AUT1,5w 04
Pasbin Abtin 1701 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
145Jeitler Selina1676AUT0s 15
Pavlov Julian 1624 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
149Beghal Leon1665AUT1w 06
Mehrle Erik 1803 SUI Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
215Berdonar Crisologo II1792AUT1s 12
Pasteiner Gernot Mag. 1759 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
232Aumann Manfred Dr.1722AUT1,5w ½3
Schneider Bernhard 1441 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
253Niesswohl Werner1646AUT0s 14
Geabou-Silveira Erik-Raphael 1213 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
259Graf Franz1603AUT0- 1K5
Lacchini Fabio 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
262Lonek Gerhard DI.1545AUT0s 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn9  1. Sk OttakringRtg-3  Kjsv WienRtg2 : 4
4.1
Pavlov, Alexander
1892-
Veladzic, Isak
17880 - 1
4.2
Sander, Dan Allan
1828-
Chiban, Mhd Al Baraa
17240 - 1
4.3
Mosch, Bernhard
1785-
Berghold, Fabian-Elija
16491 - 0
4.4
Gstoettner, Alois
1707-
Penker, Dominic
16690 - 1
4.5
Pasbin, Abtin
1701-
Jeitler, Selina
16761 - 0
4.6
Pavlov, Julian
1624-
Beghal, Leon
16650 - 1
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn4  Sk AuhofRtg-9  1. Sk OttakringRtg½ :5½
3.1
Goci, Philipp
1779-
Sander, Dan Allan
18280 - 1
3.2
Berdonar, Crisologo II
1792-
Mehrle, Erik
18030 - 1
3.3
Aumann, Manfred
1722-
Pasteiner, Gernot
1759½ - ½
3.4
Niesswohl, Werner
1646-
Schneider, Bernhard
14410 - 1
3.5
Graf, Franz
1603-
Geabou-Silveira, Erik-Raphael
1213- - +
3.6
Lonek, Gerhard
1545-
Lacchini, Fabio
00 - 1
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn9  1. Sk OttakringRtg-5  Sk HernalsRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn6  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg-9  1. Sk OttakringRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn9  1. Sk OttakringRtg-7  Sc Polyglott L.S.Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/15 lúc 15:00
Bàn8  Sc DonaustadtRtg-9  1. Sk OttakringRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn10  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg-9  1. Sk OttakringRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn9  1. Sk OttakringRtg-1  Sk Austria WienRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn2  Sv Bg 16Rtg-9  1. Sk OttakringRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0