Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. Sc Donaustadt (RtgØ:1670, HS1: 5 / HS2: 12,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Wickramasinghe, Aidan1737AUT1657739010131781
2Keller, Niklas1691AUT1684027+1½2,531558
3Keintzel, Raimund Mag.1684AUT16456410+1231615
4Gockner, Hans1677AUT16259500+121561
5Ligieza, Sebastian1674POL2183901811221601
6Keller, Markus1558AUT1684035101231468
7Gerö, Maximilian1504AUT167702011221400

Thông tin kỳ thủ

Wickramasinghe Aidan 1737 AUT Rp:1656
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
116Berdonar Crisologo II1792AUT1s 01
239Nekov Sadam1711AUT0,5w 11
37Buchhas Johann1842AUT1s 01
Keller Niklas 1691 AUT Rp:1551
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
136Wirrer Joerg Dr.1724AUT0- 1K2
291Ignatov Valerii0AUT1s 12
338Steiger Raimund1716AUT1,5w ½2
Keintzel Raimund Mag. 1684 AUT Rp:1708
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
123Goci Philipp1779AUT1s 03
281Karadeniz Atilla1429AUT0- 1K3
362Hruza Gerhard1636AUT0,5s 13
Gockner Hans 1677 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
137Aumann Manfred Dr.1722AUT2w 04
290Gritzky Othmar0AUT1- 1K4
Ligieza Sebastian 1674 POL Rp:2401
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
160Niesswohl Werner1646AUT0,5s 15
369Canli Yavuz1556AUT0w 14
Keller Markus 1558 AUT Rp:1326
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
166Graf Franz1603AUT1w 16
297Severa Jiri0AUT1w 05
388Behlau Bruno0GER0s 15
Gerö Maximilian 1504 AUT Rp:1800
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
293Kuklovszky Benjamin0AUT0s 16
394Lessiak Thomas0AUT0w 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn8  Sc DonaustadtRtg-4  Sk AuhofRtg3 : 3
3.1
Wickramasinghe, Aidan
1737-
Berdonar, Crisologo II
17920 - 1
3.2
Keller, Niklas
1691-
Wirrer, Joerg
1724+ - -
3.3
Keintzel, Raimund
1684-
Goci, Philipp
17790 - 1
3.4
Gockner, Hans
1677-
Aumann, Manfred
17220 - 1
3.5
Ligieza, Sebastian
1674-
Niesswohl, Werner
16461 - 0
3.6
Keller, Markus
1558-
Graf, Franz
16031 - 0
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn5  Sk HernalsRtg-8  Sc DonaustadtRtg1 : 5
4.1
Nekov, Sadam
1711-
Wickramasinghe, Aidan
17370 - 1
4.2
Ignatov, Valerii
0-
Keller, Niklas
16910 - 1
4.3
Karadeniz, Atilla
1429-
Keintzel, Raimund
1684- - +
4.4
Gritzky, Othmar
0-
Gockner, Hans
1677- - +
4.5
Severa, Jiri
0-
Keller, Markus
15581 - 0
4.6
Kuklovszky, Benjamin
0-
Gerö, Maximilian
15040 - 1
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn8  Sc DonaustadtRtg-6  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg4½:1½
2.1
Wickramasinghe, Aidan
1737-
Buchhas, Johann
18420 - 1
2.2
Keller, Niklas
1691-
Steiger, Raimund
1716½ - ½
2.3
Keintzel, Raimund
1684-
Hruza, Gerhard
16361 - 0
2.4
Ligieza, Sebastian
1674-
Canli, Yavuz
15561 - 0
2.5
Keller, Markus
1558-
Behlau, Bruno
01 - 0
2.6
Gerö, Maximilian
1504-
Lessiak, Thomas
01 - 0
4. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn7  Sc Polyglott L.S.Rtg-8  Sc DonaustadtRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn10  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg-8  Sc DonaustadtRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/15 lúc 15:00
Bàn8  Sc DonaustadtRtg-9  1. Sk OttakringRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn1  Sk Austria WienRtg-8  Sc DonaustadtRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn8  Sc DonaustadtRtg-2  Sv Bg 16Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn3  Kjsv WienRtg-8  Sc DonaustadtRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0