Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. Sc Polyglott L.S. (RtgØ:1748, HS1: 3 / HS2: 9,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Taluk, Emre1769AUT1685457½½121563
2Galek, Pawel-Piotr1794AUT1680331½½121674
3Zimmermann, Daniel1755AUT16865771½1,521558
4Nouri, Navid1826AUT53000245100021606
5Kaufmann, Thomas1649AUT16860461-121400
6Mero, Fabio1664AUT1683446101231573
7Obmann, Thomas1716AUT1658018+½1,521781
8Geppert, Erwin1647AUT1652567+111639
9Kutejova, Kristina1335AUT1687700½0,511696
10Malekidoorzadehsarv, Amirgarsha1305AUT1696998-010

Thông tin kỳ thủ

Taluk Emre 1769 AUT Rp:1563
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
164Fostel Günter Dr.1631AUT1s ½1
275Hochedlinger Michael1495AUT1,5s ½4
Galek Pawel-Piotr 1794 AUT Rp:1674
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
139Nekov Sadam1711AUT0,5w ½2
262Hruza Gerhard1636AUT0,5w ½3
Zimmermann Daniel 1755 AUT Rp:1551
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
191Ignatov Valerii0AUT1s 13
238Steiger Raimund1716AUT1,5s ½2
Nouri Navid 1826 AUT Rp:606
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
190Gritzky Othmar0AUT1w 04
211WMKMolnar Monika1811AUT2w 01
Kaufmann Thomas 1649 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
197Severa Jiri0AUT1s 15
326Vogl Walter Mag.1769AUT1- 0K2
Mero Fabio 1664 AUT Rp:1565
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
193Kuklovszky Benjamin0AUT0w 16
280Hochedlinger Stefan1439AUT2w 05
35Hoeglinger Rainer DI.1880AUT0w 13
Obmann Thomas 1716 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
282Steinschaden Peter Ing.1421AUT0- 1K6
321Reif Werner DI.1787ITA0,5w ½1
Geppert Erwin 1647 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
361Purma Alois1639AUT0- 1K4
Kutejova Kristina 1335 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
343Griesböck Rudolf Ing.1696AUT0,5w ½5
Malekidoorzadehsarv Amirgarsha 1305 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
373Hendrich Maximilian1528AUT1- 0K6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn7  Sc Polyglott L.S.Rtg-5  Sk HernalsRtg4 : 2
2.1
Taluk, Emre
1769-
Fostel, Günter
1631½ - ½
2.2
Galek, Pawel-Piotr
1794-
Nekov, Sadam
1711½ - ½
2.3
Zimmermann, Daniel
1755-
Ignatov, Valerii
01 - 0
2.4
Nouri, Navid
1826-
Gritzky, Othmar
00 - 1
2.5
Kaufmann, Thomas
1649-
Severa, Jiri
01 - 0
2.6
Mero, Fabio
1664-
Kuklovszky, Benjamin
01 - 0
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn6  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg-7  Sc Polyglott L.S.Rtg3½:2½
5.1WMK
Molnar, Monika
1811-
Nouri, Navid
18261 - 0
5.2
Steiger, Raimund
1716-
Zimmermann, Daniel
1755½ - ½
5.3
Hruza, Gerhard
1636-
Galek, Pawel-Piotr
1794½ - ½
5.4
Hochedlinger, Michael
1495-
Taluk, Emre
1769½ - ½
5.5
Hochedlinger, Stefan
1439-
Mero, Fabio
16641 - 0
5.6
Steinschaden, Peter
1421-
Obmann, Thomas
1716- - +
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn10  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg-7  Sc Polyglott L.S.Rtg3 : 3
1.1
Reif, Werner
1787-
Obmann, Thomas
1716½ - ½
1.2
Vogl, Walter
1769-
Kaufmann, Thomas
1649+ - -
1.3
Hoeglinger, Rainer
1880-
Mero, Fabio
16640 - 1
1.4
Purma, Alois
1639-
Geppert, Erwin
1647- - +
1.5
Griesböck, Rudolf
1696-
Kutejova, Kristina
1335½ - ½
1.6
Hendrich, Maximilian
1528-
Malekidoorzadehsarv, Amirgarsha
1305+ - -
4. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn7  Sc Polyglott L.S.Rtg-8  Sc DonaustadtRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn9  1. Sk OttakringRtg-7  Sc Polyglott L.S.Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/15 lúc 15:00
Bàn7  Sc Polyglott L.S.Rtg-1  Sk Austria WienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn2  Sv Bg 16Rtg-7  Sc Polyglott L.S.Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn7  Sc Polyglott L.S.Rtg-3  Kjsv WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn4  Sk AuhofRtg-7  Sc Polyglott L.S.Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0