Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. Sg Schmelz / Klosterneuburg A (RtgØ:1731, HS1: 4 / HS2: 9,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Buchhas, Johann1842AUT162457101121799
2Riegler, Moritz1828AUT16586461111781
3WMKMolnar, Monika1811AUT161416911221761
4Steiger, Raimund1716AUT1632280½½½1,531711
5Hochedlinger, Michael1495AUT16868951½1,521704
6Hochedlinger, Stefan1439AUT168688711221596
7Hruza, Gerhard1636AUT1635263½00,521739
8Steinschaden, Peter Ing.1421AUT1686380-010
9Canli, Yavuz1556AUT16856940011674
10Behlau, Bruno0GER0011558
11Lessiak, Thomas0AUT0011504

Thông tin kỳ thủ

Buchhas Johann 1842 AUT Rp:1799
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
16Loibl Johann1861AUT1w 01
334Wickramasinghe Aidan1737AUT1w 11
Riegler Moritz 1828 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
121Reif Werner DI.1787ITA0,5s 12
Molnar Monika WMK 1811 AUT Rp:2561
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
143Griesböck Rudolf Ing.1696AUT0,5w 13
210Nouri Navid1826AUT0s 11
Steiger Raimund 1716 AUT Rp:1711
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
147Fischer Adrian1686AUT0,5s ½4
232Zimmermann Daniel1755AUT1,5w ½2
344Keller Niklas1691AUT2,5s ½2
Hochedlinger Michael 1495 AUT Rp:1897
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
161Purma Alois1639AUT0w 15
225Taluk Emre1769AUT1w ½4
Hochedlinger Stefan 1439 AUT Rp:2396
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
173Hendrich Maximilian1528AUT1s 16
256Mero Fabio1664AUT2s 15
Hruza Gerhard 1636 AUT Rp:1546
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
214Galek Pawel-Piotr1794AUT1s ½3
348Keintzel Raimund Mag.1684AUT2w 03
Steinschaden Peter Ing. 1421 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
249Obmann Thomas1716AUT1,5- 0K6
Canli Yavuz 1556 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
352Ligieza Sebastian1674POL2s 04
Behlau Bruno 0 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
368Keller Markus1558AUT2w 05
Lessiak Thomas 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
374Gerö Maximilian1504AUT2s 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn10  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg-6  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg1½:4½
1.1
Loibl, Johann
1861-
Buchhas, Johann
18421 - 0
1.2
Reif, Werner
1787-
Riegler, Moritz
18280 - 1
1.3
Griesböck, Rudolf
1696-WMK
Molnar, Monika
18110 - 1
1.4
Fischer, Adrian
1686-
Steiger, Raimund
1716½ - ½
1.5
Purma, Alois
1639-
Hochedlinger, Michael
14950 - 1
1.6
Hendrich, Maximilian
1528-
Hochedlinger, Stefan
14390 - 1
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn6  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg-7  Sc Polyglott L.S.Rtg3½:2½
5.1WMK
Molnar, Monika
1811-
Nouri, Navid
18261 - 0
5.2
Steiger, Raimund
1716-
Zimmermann, Daniel
1755½ - ½
5.3
Hruza, Gerhard
1636-
Galek, Pawel-Piotr
1794½ - ½
5.4
Hochedlinger, Michael
1495-
Taluk, Emre
1769½ - ½
5.5
Hochedlinger, Stefan
1439-
Mero, Fabio
16641 - 0
5.6
Steinschaden, Peter
1421-
Obmann, Thomas
1716- - +
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn8  Sc DonaustadtRtg-6  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg4½:1½
2.1
Wickramasinghe, Aidan
1737-
Buchhas, Johann
18420 - 1
2.2
Keller, Niklas
1691-
Steiger, Raimund
1716½ - ½
2.3
Keintzel, Raimund
1684-
Hruza, Gerhard
16361 - 0
2.4
Ligieza, Sebastian
1674-
Canli, Yavuz
15561 - 0
2.5
Keller, Markus
1558-
Behlau, Bruno
01 - 0
2.6
Gerö, Maximilian
1504-
Lessiak, Thomas
01 - 0
4. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn6  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg-9  1. Sk OttakringRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn1  Sk Austria WienRtg-6  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/15 lúc 15:00
Bàn6  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg-2  Sv Bg 16Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn3  Kjsv WienRtg-6  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn6  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg-4  Sk AuhofRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn5  Sk HernalsRtg-6  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0