Danh sách đội với kết quả thi đấu

  9. Sk Hernals (RtgØ:1495, HS1: 0 / HS2: 3)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Fostel, Günter Dr.1631AUT1684272½0,511769
2Nekov, Sadam1711AUT1695754½00,521766
3Ignatov, Valerii0AUT169855900021723
4Gritzky, Othmar0AUT5300042251-121752
5Severa, Jiri0AUT53000035101121604
6Kuklovszky, Benjamin0AUT169984900021584
7Karadeniz, Atilla1429AUT1684019-011684

Thông tin kỳ thủ

Fostel Günter Dr. 1631 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
123Taluk Emre1769AUT1w ½1
Nekov Sadam 1711 AUT Rp:1573
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
113Galek Pawel-Piotr1794AUT1s ½2
229Wickramasinghe Aidan1737AUT1s 01
Ignatov Valerii 0 AUT Rp:923
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
127Zimmermann Daniel1755AUT1,5w 03
239Keller Niklas1691AUT2w 02
Gritzky Othmar 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
19Nouri Navid1826AUT0s 14
244Gockner Hans1677AUT1- 0K4
Severa Jiri 0 AUT Rp:1604
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
152Kaufmann Thomas1649AUT1w 05
260Keller Markus1558AUT1s 15
Kuklovszky Benjamin 0 AUT Rp:784
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
150Mero Fabio1664AUT1s 06
264Gerö Maximilian1504AUT1w 06
Karadeniz Atilla 1429 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
242Keintzel Raimund Mag.1684AUT1- 0K3

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn7  Sc Polyglott L.S.Rtg-5  Sk HernalsRtg4 : 2
2.1
Taluk, Emre
1769-
Fostel, Günter
1631½ - ½
2.2
Galek, Pawel-Piotr
1794-
Nekov, Sadam
1711½ - ½
2.3
Zimmermann, Daniel
1755-
Ignatov, Valerii
01 - 0
2.4
Nouri, Navid
1826-
Gritzky, Othmar
00 - 1
2.5
Kaufmann, Thomas
1649-
Severa, Jiri
01 - 0
2.6
Mero, Fabio
1664-
Kuklovszky, Benjamin
01 - 0
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn5  Sk HernalsRtg-8  Sc DonaustadtRtg1 : 5
4.1
Nekov, Sadam
1711-
Wickramasinghe, Aidan
17370 - 1
4.2
Ignatov, Valerii
0-
Keller, Niklas
16910 - 1
4.3
Karadeniz, Atilla
1429-
Keintzel, Raimund
1684- - +
4.4
Gritzky, Othmar
0-
Gockner, Hans
1677- - +
4.5
Severa, Jiri
0-
Keller, Markus
15581 - 0
4.6
Kuklovszky, Benjamin
0-
Gerö, Maximilian
15040 - 1
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn9  1. Sk OttakringRtg-5  Sk HernalsRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn5  Sk HernalsRtg-1  Sk Austria WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn2  Sv Bg 16Rtg-5  Sk HernalsRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/15 lúc 15:00
Bàn5  Sk HernalsRtg-3  Kjsv WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn4  Sk AuhofRtg-5  Sk HernalsRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn5  Sk HernalsRtg-10  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn5  Sk HernalsRtg-6  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0