Danh sách đội với kết quả thi đấu

  10. Sk Hernals (RtgØ:1507, HS1: 0 / HS2: 5,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Fostel, Günter Dr.1631AUT1684272½½121764
2Nekov, Sadam1711AUT1695754½000,531766
3Ignatov, Valerii0AUT1698559001131738
4Gritzky, Othmar0AUT5300042251-121752
5Severa, Jiri0AUT53000035101121604
6Kuklovszky, Benjamin0AUT169984900021584
7Karadeniz, Atilla1429AUT1684019-011684
8Aichhorn, Johann1469AUT16406580011688
9Purrer, Simon0AUT1684825½0,511707
10Shkembi, Anis0AUT1697536½0,511202

Thông tin kỳ thủ

Fostel Günter Dr. 1631 AUT Rp:1764
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
125Taluk Emre1769AUT1w ½1
330Pasteiner Gernot Mag.1759AUT1s ½2
Nekov Sadam 1711 AUT Rp:1493
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
114Galek Pawel-Piotr1794AUT1s ½2
234Wickramasinghe Aidan1737AUT1s 01
328Lappe Manfred Dkfm1793AUT1w 01
Ignatov Valerii 0 AUT Rp:1613
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
132Zimmermann Daniel1755AUT1,5w 03
244Keller Niklas1691AUT2,5w 02
327Schneider Anna1767AUT0s 14
Gritzky Othmar 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
110Nouri Navid1826AUT0s 14
250Gockner Hans1677AUT1- 0K4
Severa Jiri 0 AUT Rp:1604
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
158Kaufmann Thomas1649AUT1w 05
268Keller Markus1558AUT2s 15
Kuklovszky Benjamin 0 AUT Rp:784
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
156Mero Fabio1664AUT2s 06
274Gerö Maximilian1504AUT2w 06
Karadeniz Atilla 1429 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
248Keintzel Raimund Mag.1684AUT2- 0K3
Aichhorn Johann 1469 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
345Merrin Jack1688USA1w 03
Purrer Simon 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
341Gstoettner Alois1707AUT0,5w ½5
Shkembi Anis 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
386Geabou-Silveira Erik-Raphael1213AUT1,5s ½6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn7  Sc Polyglott L.S.Rtg-5  Sk HernalsRtg4 : 2
2.1
Taluk, Emre
1769-
Fostel, Günter
1631½ - ½
2.2
Galek, Pawel-Piotr
1794-
Nekov, Sadam
1711½ - ½
2.3
Zimmermann, Daniel
1755-
Ignatov, Valerii
01 - 0
2.4
Nouri, Navid
1826-
Gritzky, Othmar
00 - 1
2.5
Kaufmann, Thomas
1649-
Severa, Jiri
01 - 0
2.6
Mero, Fabio
1664-
Kuklovszky, Benjamin
01 - 0
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn5  Sk HernalsRtg-8  Sc DonaustadtRtg1 : 5
4.1
Nekov, Sadam
1711-
Wickramasinghe, Aidan
17370 - 1
4.2
Ignatov, Valerii
0-
Keller, Niklas
16910 - 1
4.3
Karadeniz, Atilla
1429-
Keintzel, Raimund
1684- - +
4.4
Gritzky, Othmar
0-
Gockner, Hans
1677- - +
4.5
Severa, Jiri
0-
Keller, Markus
15581 - 0
4.6
Kuklovszky, Benjamin
0-
Gerö, Maximilian
15040 - 1
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn9  1. Sk OttakringRtg-5  Sk HernalsRtg3½:2½
3.1
Lappe, Manfred
1793-
Nekov, Sadam
17111 - 0
3.2
Pasteiner, Gernot
1759-
Fostel, Günter
1631½ - ½
3.3
Merrin, Jack
1688-
Aichhorn, Johann
14691 - 0
3.4
Schneider, Anna
1767-
Ignatov, Valerii
00 - 1
3.5
Gstoettner, Alois
1707-
Purrer, Simon
0½ - ½
3.6
Geabou-Silveira, Erik-Raphael
1213-
Shkembi, Anis
0½ - ½
4. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn5  Sk HernalsRtg-1  Sk Austria WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn2  Sv Bg 16Rtg-5  Sk HernalsRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/15 lúc 15:00
Bàn5  Sk HernalsRtg-3  Kjsv WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn4  Sk AuhofRtg-5  Sk HernalsRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn5  Sk HernalsRtg-10  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn5  Sk HernalsRtg-6  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0