Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. Sk Auhof (RtgØ:1711, HS1: 1 / HS2: 5,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Berdonar, Crisologo II1792AUT168213010121770
2Wirrer, Joerg Dr.1724AUT1657178-010
3Goci, Philipp1779AUT1698788100131764
4Aumann, Manfred Dr.1722AUT16520521½½231732
5Niesswohl, Werner1646AUT161768000½0,531625
6Graf, Franz1603AUT16512690-1131633
7Lonek, Gerhard DI.1545AUT161767200021331
8de Waard, Tim1573NED401007150011400

Thông tin kỳ thủ

Berdonar Crisologo II 1792 AUT Rp:1770
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
134Wickramasinghe Aidan1737AUT1w 11
212Mehrle Erik1803SUI1w 02
Wirrer Joerg Dr. 1724 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
144Keller Niklas1691AUT2,5- 0K2
Goci Philipp 1779 AUT Rp:1639
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
148Keintzel Raimund Mag.1684AUT2w 13
29Sander Dan Allan1828GER1s 01
322Vozniuk Viktor1780UKR1w 01
Aumann Manfred Dr. 1722 AUT Rp:1857
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
150Gockner Hans1677AUT1s 14
230Pasteiner Gernot Mag.1759AUT1s ½3
331Riegler Franz1759AUT1,5s ½2
Niesswohl Werner 1646 AUT Rp:1352
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
152Ligieza Sebastian1674POL2w 05
279Schneider Bernhard1441AUT1w 04
329Lichtberger Bernhard Dr.1759AUT0,5s ½4
Graf Franz 1603 AUT Rp:1633
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
168Keller Markus1558AUT2s 06
286Geabou-Silveira Erik-Raphael1213AUT1,5- 0K5
340Brednev Viacheslav1708AUT0,5w 13
Lonek Gerhard DI. 1545 AUT Rp:331
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
285Lacchini Fabio0AUT1w 06
3100Weber Jörg0AUT1,5s 06
de Waard Tim 1573 NED Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
399Trittner Tom0AUT2w 05

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn8  Sc DonaustadtRtg-4  Sk AuhofRtg3 : 3
3.1
Wickramasinghe, Aidan
1737-
Berdonar, Crisologo II
17920 - 1
3.2
Keller, Niklas
1691-
Wirrer, Joerg
1724+ - -
3.3
Keintzel, Raimund
1684-
Goci, Philipp
17790 - 1
3.4
Gockner, Hans
1677-
Aumann, Manfred
17220 - 1
3.5
Ligieza, Sebastian
1674-
Niesswohl, Werner
16461 - 0
3.6
Keller, Markus
1558-
Graf, Franz
16031 - 0
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn4  Sk AuhofRtg-9  1. Sk OttakringRtg½ :5½
3.1
Goci, Philipp
1779-
Sander, Dan Allan
18280 - 1
3.2
Berdonar, Crisologo II
1792-
Mehrle, Erik
18030 - 1
3.3
Aumann, Manfred
1722-
Pasteiner, Gernot
1759½ - ½
3.4
Niesswohl, Werner
1646-
Schneider, Bernhard
14410 - 1
3.5
Graf, Franz
1603-
Geabou-Silveira, Erik-Raphael
1213- - +
3.6
Lonek, Gerhard
1545-
Lacchini, Fabio
00 - 1
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn1  Sk Austria WienRtg-4  Sk AuhofRtg4 : 2
4.1
Vozniuk, Viktor
1780-
Goci, Philipp
17791 - 0
4.2
Riegler, Franz
1759-
Aumann, Manfred
1722½ - ½
4.3
Brednev, Viacheslav
1708-
Graf, Franz
16030 - 1
4.4
Lichtberger, Bernhard
1759-
Niesswohl, Werner
1646½ - ½
4.5
Trittner, Tom
0-
de Waard, Tim
15731 - 0
4.6
Weber, Jörg
0-
Lonek, Gerhard
15451 - 0
4. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn4  Sk AuhofRtg-2  Sv Bg 16Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn3  Kjsv WienRtg-4  Sk AuhofRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/15 lúc 15:00
Bàn4  Sk AuhofRtg-10  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn4  Sk AuhofRtg-5  Sk HernalsRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn6  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg-4  Sk AuhofRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn4  Sk AuhofRtg-7  Sc Polyglott L.S.Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0