Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. Kjsv Wien (RtgØ:1696, HS1: 2 / HS2: 5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Veladzic, Isak1788AUT16902481111892
2Chiban, Mhd Al Baraa1724AUT16876111111828
3Berghold, Fabian-Elija1649AUT168424800021839
4Penker, Dominic1669AUT16816641½1,521708
5Jeitler, Selina1676AUT166731900021816
6Beghal, Leon1665AUT1696181100131607
7Wildfellner, Paul1688AUT16987530011759
8ACMDeak-Sala, Daniel1634HUN17000246½00,521590
9Aichinger, Johannes1535AUT167536200021724
10Canent, Leander Jay1472AUT16904420011793
11Köppen-Mayer, Adrian1551AUT5300012500011400

Thông tin kỳ thủ

Veladzic Isak 1788 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
14Pavlov Alexander1892AUT0w 11
Chiban Mhd Al Baraa 1724 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
19Sander Dan Allan1828GER1s 12
Berghold Fabian-Elija 1649 AUT Rp:1039
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
119Mosch Bernhard1785AUT1w 03
23Boaretto Enrico1893ITA1s 01
Penker Dominic 1669 AUT Rp:1901
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
141Gstoettner Alois1707AUT0,5s 14
240Brednev Viacheslav1708AUT0,5s ½3
Jeitler Selina 1676 AUT Rp:1016
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
142Pasbin Abtin1701AUT1w 05
31Faderbauer Noah1919AUT2w 01
Beghal Leon 1665 AUT Rp:1349
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
165Pavlov Julian1624AUT0s 16
295Luknar Peter0SVK1w 04
313Kolm Nino1770AUT2s 02
Wildfellner Paul 1688 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
231Riegler Franz1759AUT1,5w 02
Deak-Sala Daniel ACM 1634 HUN Rp:1197
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
299Trittner Tom0AUT2s ½5
324Zechner Andreas1779AUT2w 03
Aichinger Johannes 1535 AUT Rp:924
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
257Tonn Dominik0AUT1w 06
318Kainz Leopold1793AUT1,5w 05
Canent Leander Jay 1472 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
315Gotz Severin1793AUT2s 04
Köppen-Mayer Adrian 1551 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
387Ballik Simon0AUT2s 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn9  1. Sk OttakringRtg-3  Kjsv WienRtg2 : 4
4.1
Pavlov, Alexander
1892-
Veladzic, Isak
17880 - 1
4.2
Sander, Dan Allan
1828-
Chiban, Mhd Al Baraa
17240 - 1
4.3
Mosch, Bernhard
1785-
Berghold, Fabian-Elija
16491 - 0
4.4
Gstoettner, Alois
1707-
Penker, Dominic
16690 - 1
4.5
Pasbin, Abtin
1701-
Jeitler, Selina
16761 - 0
4.6
Pavlov, Julian
1624-
Beghal, Leon
16650 - 1
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn3  Kjsv WienRtg-1  Sk Austria WienRtg1 : 5
2.1
Berghold, Fabian-Elija
1649-
Boaretto, Enrico
18930 - 1
2.2
Wildfellner, Paul
1688-
Riegler, Franz
17590 - 1
2.3
Penker, Dominic
1669-
Brednev, Viacheslav
1708½ - ½
2.4
Beghal, Leon
1665-
Luknar, Peter
00 - 1
2.5ACM
Deak-Sala, Daniel
1634-
Trittner, Tom
0½ - ½
2.6
Aichinger, Johannes
1535-
Tonn, Dominik
00 - 1
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn2  Sv Bg 16Rtg-3  Kjsv WienRtg6 : 0
5.1
Faderbauer, Noah
1919-
Jeitler, Selina
16761 - 0
5.2
Kolm, Nino
1770-
Beghal, Leon
16651 - 0
5.3
Zechner, Andreas
1779-ACM
Deak-Sala, Daniel
16341 - 0
5.4
Gotz, Severin
1793-
Canent, Leander Jay
14721 - 0
5.5
Kainz, Leopold
1793-
Aichinger, Johannes
15351 - 0
5.6
Ballik, Simon
0-
Köppen-Mayer, Adrian
15511 - 0
4. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn3  Kjsv WienRtg-10  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn3  Kjsv WienRtg-4  Sk AuhofRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/15 lúc 15:00
Bàn5  Sk HernalsRtg-3  Kjsv WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn3  Kjsv WienRtg-6  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn7  Sc Polyglott L.S.Rtg-3  Kjsv WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn3  Kjsv WienRtg-8  Sc DonaustadtRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0