Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Sv Bg 16 (RtgØ:1833, HS1: 4 / HS2: 11)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Faderbauer, Noah1919AUT16495311111759
2Stichlberger, Tim1912AUT166506511221785
3Kainz, Leopold1793AUT1669400½0,511400
4Gotz, Severin1793AUT16802691111663
5Weinrichter, Paul1460AUT16722311+221400
6Kopta, Adrian0AUT530004233½11,521548
7Zechner, Andreas1779AUT16462651111769
8Kolm, Nino1770AUT16577121111783
9Ballik, Simon0AUT5300040201111528

Thông tin kỳ thủ

Faderbauer Noah 1919 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
126Riegler Franz1759AUT1w 11
Stichlberger Tim 1912 AUT Rp:2585
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
135Brednev Viacheslav1708AUT0,5s 12
25Loibl Johann1861AUT1s 11
Kainz Leopold 1793 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
182Weber Jörg0AUT0,5w ½3
Gotz Severin 1793 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
151Tonn Dominik0AUT1s 14
Weinrichter Paul 1460 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
174Brednev Alexandr0AUT0w 15
216Baatz Manfred Dr.1787AUT0- 1K4
Kopta Adrian 0 AUT Rp:1541
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
181Trittner Tom0AUT1s ½6
238Griesböck Rudolf Ing.1696AUT0s 15
Zechner Andreas 1779 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
224Vogl Walter Mag.1769AUT0w 12
Kolm Nino 1770 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
219Kromer Robert Mag.1783AUT0s 13
Ballik Simon 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
263Hendrich Maximilian1528AUT0w 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn1  Sk Austria WienRtg-2  Sv Bg 16Rtg1 : 5
5.1
Riegler, Franz
1759-
Faderbauer, Noah
19190 - 1
5.2
Brednev, Viacheslav
1708-
Stichlberger, Tim
19120 - 1
5.3
Weber, Jörg
0-
Kainz, Leopold
1793½ - ½
5.4
Tonn, Dominik
0-
Gotz, Severin
17930 - 1
5.5
Brednev, Alexandr
0-
Weinrichter, Paul
14600 - 1
5.6
Trittner, Tom
0-
Kopta, Adrian
0½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn2  Sv Bg 16Rtg-10  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg6 : 0
1.1
Stichlberger, Tim
1912-
Loibl, Johann
18611 - 0
1.2
Zechner, Andreas
1779-
Vogl, Walter
17691 - 0
1.3
Kolm, Nino
1770-
Kromer, Robert
17831 - 0
1.4
Weinrichter, Paul
1460-
Baatz, Manfred
1787+ - -
1.5
Kopta, Adrian
0-
Griesböck, Rudolf
16961 - 0
1.6
Ballik, Simon
0-
Hendrich, Maximilian
15281 - 0
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn2  Sv Bg 16Rtg-3  Kjsv WienRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn4  Sk AuhofRtg-2  Sv Bg 16Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn2  Sv Bg 16Rtg-5  Sk HernalsRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/15 lúc 15:00
Bàn6  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg-2  Sv Bg 16Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn2  Sv Bg 16Rtg-7  Sc Polyglott L.S.Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn8  Sc DonaustadtRtg-2  Sv Bg 16Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn2  Sv Bg 16Rtg-9  1. Sk OttakringRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0