Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Sv Bg 16 (RtgØ:1833, HS1: 6 / HS2: 17)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Faderbauer, Noah1919AUT164953111221718
2Stichlberger, Tim1912AUT166506511221785
3Kainz, Leopold1793AUT1669400½11,521476
4Gotz, Severin1793AUT168026911221568
5Weinrichter, Paul1460AUT16722311+221400
6Kopta, Adrian0AUT530004233½11,521548
7Zechner, Andreas1779AUT164626511221702
8Kolm, Nino1770AUT165771211221724
9Ballik, Simon0AUT53000402011221540

Thông tin kỳ thủ

Faderbauer Noah 1919 AUT Rp:2518
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
131Riegler Franz1759AUT1,5w 11
351Jeitler Selina1676AUT0s 11
Stichlberger Tim 1912 AUT Rp:2585
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
140Brednev Viacheslav1708AUT0,5s 12
26Loibl Johann1861AUT1s 11
Kainz Leopold 1793 AUT Rp:1469
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1100Weber Jörg0AUT1,5w ½3
370Aichinger Johannes1535AUT0s 15
Gotz Severin 1793 AUT Rp:2368
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
157Tonn Dominik0AUT1s 14
376Canent Leander Jay1472AUT0w 14
Weinrichter Paul 1460 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
189Brednev Alexandr0AUT0w 15
217Baatz Manfred Dr.1787AUT0- 1K4
Kopta Adrian 0 AUT Rp:1541
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
199Trittner Tom0AUT2s ½6
243Griesböck Rudolf Ing.1696AUT0,5s 15
Zechner Andreas 1779 AUT Rp:2502
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
226Vogl Walter Mag.1769AUT1w 12
363ACMDeak-Sala Daniel1634HUN0,5s 13
Kolm Nino 1770 AUT Rp:2524
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
220Kromer Robert Mag.1783AUT0s 13
355Beghal Leon1665AUT1w 12
Ballik Simon 0 AUT Rp:2340
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
273Hendrich Maximilian1528AUT1w 16
371Köppen-Mayer Adrian1551AUT0w 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn1  Sk Austria WienRtg-2  Sv Bg 16Rtg1 : 5
5.1
Riegler, Franz
1759-
Faderbauer, Noah
19190 - 1
5.2
Brednev, Viacheslav
1708-
Stichlberger, Tim
19120 - 1
5.3
Weber, Jörg
0-
Kainz, Leopold
1793½ - ½
5.4
Tonn, Dominik
0-
Gotz, Severin
17930 - 1
5.5
Brednev, Alexandr
0-
Weinrichter, Paul
14600 - 1
5.6
Trittner, Tom
0-
Kopta, Adrian
0½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn2  Sv Bg 16Rtg-10  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg6 : 0
1.1
Stichlberger, Tim
1912-
Loibl, Johann
18611 - 0
1.2
Zechner, Andreas
1779-
Vogl, Walter
17691 - 0
1.3
Kolm, Nino
1770-
Kromer, Robert
17831 - 0
1.4
Weinrichter, Paul
1460-
Baatz, Manfred
1787+ - -
1.5
Kopta, Adrian
0-
Griesböck, Rudolf
16961 - 0
1.6
Ballik, Simon
0-
Hendrich, Maximilian
15281 - 0
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn2  Sv Bg 16Rtg-3  Kjsv WienRtg6 : 0
5.1
Faderbauer, Noah
1919-
Jeitler, Selina
16761 - 0
5.2
Kolm, Nino
1770-
Beghal, Leon
16651 - 0
5.3
Zechner, Andreas
1779-ACM
Deak-Sala, Daniel
16341 - 0
5.4
Gotz, Severin
1793-
Canent, Leander Jay
14721 - 0
5.5
Kainz, Leopold
1793-
Aichinger, Johannes
15351 - 0
5.6
Ballik, Simon
0-
Köppen-Mayer, Adrian
15511 - 0
4. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn4  Sk AuhofRtg-2  Sv Bg 16Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn2  Sv Bg 16Rtg-5  Sk HernalsRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/15 lúc 15:00
Bàn6  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg-2  Sv Bg 16Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn2  Sv Bg 16Rtg-7  Sc Polyglott L.S.Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn8  Sc DonaustadtRtg-2  Sv Bg 16Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn2  Sv Bg 16Rtg-9  1. Sk OttakringRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0