Danh sách đội với kết quả thi đấu

  9. Sg Schmelz / Klosterneuburg B (RtgØ:1810, HS1: 1 / HS2: 4,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Loibl, Johann1861AUT163705310121874
2Reif, Werner DI.1787ITA8373180½0,521754
3Griesböck, Rudolf Ing.1696AUT160322100½0,531515
4Fischer, Adrian1686AUT1665847½0,511716
5Purma, Alois1639AUT16594210-021571
6Hendrich, Maximilian1528AUT168594500+131420
7Vogl, Walter Mag.1769AUT16289170+121779
8Kromer, Robert Mag.1783AUT16594050011798
9Baatz, Manfred Dr.1787AUT1641689-010
10Hoeglinger, Rainer DI.1880AUT16859530011664

Thông tin kỳ thủ

Loibl Johann 1861 AUT Rp:1874
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
17Buchhas Johann1842AUT1s 11
22Stichlberger Tim1912AUT2w 01
Reif Werner DI. 1787 ITA Rp:1561
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
18Riegler Moritz1828AUT1w 02
349Obmann Thomas1716AUT1,5s ½1
Griesböck Rudolf Ing. 1696 AUT Rp:1109
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
111WMKMolnar Monika1811AUT2s 03
292Kopta Adrian0AUT1,5w 05
383Kutejova Kristina1335AUT0,5s ½5
Fischer Adrian 1686 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
138Steiger Raimund1716AUT1,5w ½4
Purma Alois 1639 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
175Hochedlinger Michael1495AUT1,5s 05
359Geppert Erwin1647AUT1- 0K4
Hendrich Maximilian 1528 AUT Rp:420
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
180Hochedlinger Stefan1439AUT2w 06
287Ballik Simon0AUT2s 06
384Malekidoorzadehsarv Amirgarsha1305AUT0- 1K6
Vogl Walter Mag. 1769 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
224Zechner Andreas1779AUT2s 02
358Kaufmann Thomas1649AUT1- 1K2
Kromer Robert Mag. 1783 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
213Kolm Nino1770AUT2w 03
Baatz Manfred Dr. 1787 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
278Weinrichter Paul1460AUT2- 0K4
Hoeglinger Rainer DI. 1880 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
356Mero Fabio1664AUT2s 03

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn10  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg-6  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg1½:4½
1.1
Loibl, Johann
1861-
Buchhas, Johann
18421 - 0
1.2
Reif, Werner
1787-
Riegler, Moritz
18280 - 1
1.3
Griesböck, Rudolf
1696-WMK
Molnar, Monika
18110 - 1
1.4
Fischer, Adrian
1686-
Steiger, Raimund
1716½ - ½
1.5
Purma, Alois
1639-
Hochedlinger, Michael
14950 - 1
1.6
Hendrich, Maximilian
1528-
Hochedlinger, Stefan
14390 - 1
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn2  Sv Bg 16Rtg-10  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg6 : 0
1.1
Stichlberger, Tim
1912-
Loibl, Johann
18611 - 0
1.2
Zechner, Andreas
1779-
Vogl, Walter
17691 - 0
1.3
Kolm, Nino
1770-
Kromer, Robert
17831 - 0
1.4
Weinrichter, Paul
1460-
Baatz, Manfred
1787+ - -
1.5
Kopta, Adrian
0-
Griesböck, Rudolf
16961 - 0
1.6
Ballik, Simon
0-
Hendrich, Maximilian
15281 - 0
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn10  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg-7  Sc Polyglott L.S.Rtg3 : 3
1.1
Reif, Werner
1787-
Obmann, Thomas
1716½ - ½
1.2
Vogl, Walter
1769-
Kaufmann, Thomas
1649+ - -
1.3
Hoeglinger, Rainer
1880-
Mero, Fabio
16640 - 1
1.4
Purma, Alois
1639-
Geppert, Erwin
1647- - +
1.5
Griesböck, Rudolf
1696-
Kutejova, Kristina
1335½ - ½
1.6
Hendrich, Maximilian
1528-
Malekidoorzadehsarv, Amirgarsha
1305+ - -
4. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn3  Kjsv WienRtg-10  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn10  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg-8  Sc DonaustadtRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/15 lúc 15:00
Bàn4  Sk AuhofRtg-10  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn10  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg-9  1. Sk OttakringRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn5  Sk HernalsRtg-10  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn1  Sk Austria WienRtg-10  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0