Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. Sk Austria Wien (RtgØ:1760, HS1: 4 / HS2: 10)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Riegler, Franz1759AUT168627501½1,531781
2Brednev, Viacheslav1708AUT16880900½00,531727
3Weber, Jörg0AUT530004993½11,521665
4Tonn, Dominik0AUT53000324501121672
5Brednev, Alexandr0AUT16881030011458
6Trittner, Tom0AUT530004365½½1231536
7Boaretto, Enrico1893ITA8494481111669
8Luknar, Peter0SVK149359611111665
9Vozniuk, Viktor1780UKR341665561111779
10Lichtberger, Bernhard Dr.1759AUT1669699½0,511646

Thông tin kỳ thủ

Riegler Franz 1759 AUT Rp:1781
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
11Faderbauer Noah1919AUT2s 01
246Wildfellner Paul1688AUT0s 12
337Aumann Manfred Dr.1722AUT2w ½2
Brednev Viacheslav 1708 AUT Rp:1454
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
12Stichlberger Tim1912AUT2w 02
254Penker Dominic1669AUT1,5w ½3
366Graf Franz1603AUT1s 03
Weber Jörg 0 AUT Rp:1858
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
118Kainz Leopold1793AUT1,5s ½3
372Lonek Gerhard DI.1545AUT0w 16
Tonn Dominik 0 AUT Rp:1672
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
115Gotz Severin1793AUT2w 04
270Aichinger Johannes1535AUT0s 16
Brednev Alexandr 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
178Weinrichter Paul1460AUT2s 05
Trittner Tom 0 AUT Rp:1527
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
192Kopta Adrian0AUT1,5w ½6
263ACMDeak-Sala Daniel1634HUN0,5w ½5
367de Waard Tim1573NED0s 15
Boaretto Enrico 1893 ITA Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
253Berghold Fabian-Elija1649AUT0w 11
Luknar Peter 0 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
255Beghal Leon1665AUT1s 14
Vozniuk Viktor 1780 UKR Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
323Goci Philipp1779AUT1s 11
Lichtberger Bernhard Dr. 1759 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
360Niesswohl Werner1646AUT0,5w ½4

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn1  Sk Austria WienRtg-2  Sv Bg 16Rtg1 : 5
5.1
Riegler, Franz
1759-
Faderbauer, Noah
19190 - 1
5.2
Brednev, Viacheslav
1708-
Stichlberger, Tim
19120 - 1
5.3
Weber, Jörg
0-
Kainz, Leopold
1793½ - ½
5.4
Tonn, Dominik
0-
Gotz, Severin
17930 - 1
5.5
Brednev, Alexandr
0-
Weinrichter, Paul
14600 - 1
5.6
Trittner, Tom
0-
Kopta, Adrian
0½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn3  Kjsv WienRtg-1  Sk Austria WienRtg1 : 5
2.1
Berghold, Fabian-Elija
1649-
Boaretto, Enrico
18930 - 1
2.2
Wildfellner, Paul
1688-
Riegler, Franz
17590 - 1
2.3
Penker, Dominic
1669-
Brednev, Viacheslav
1708½ - ½
2.4
Beghal, Leon
1665-
Luknar, Peter
00 - 1
2.5ACM
Deak-Sala, Daniel
1634-
Trittner, Tom
0½ - ½
2.6
Aichinger, Johannes
1535-
Tonn, Dominik
00 - 1
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn1  Sk Austria WienRtg-4  Sk AuhofRtg4 : 2
4.1
Vozniuk, Viktor
1780-
Goci, Philipp
17791 - 0
4.2
Riegler, Franz
1759-
Aumann, Manfred
1722½ - ½
4.3
Brednev, Viacheslav
1708-
Graf, Franz
16030 - 1
4.4
Lichtberger, Bernhard
1759-
Niesswohl, Werner
1646½ - ½
4.5
Trittner, Tom
0-
de Waard, Tim
15731 - 0
4.6
Weber, Jörg
0-
Lonek, Gerhard
15451 - 0
4. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn5  Sk HernalsRtg-1  Sk Austria WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn1  Sk Austria WienRtg-6  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/15 lúc 15:00
Bàn7  Sc Polyglott L.S.Rtg-1  Sk Austria WienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn1  Sk Austria WienRtg-8  Sc DonaustadtRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn9  1. Sk OttakringRtg-1  Sk Austria WienRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn1  Sk Austria WienRtg-10  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0