Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Sv Bg 16 * 564110
2Sg Schmelz / Klosterneuburg A * 480
3Sc Donaustadt * 35380
41. Sk Ottakring * 227,50
5Sc Polyglott L.S. * 426,50
6Sk Austria Wien1 * 5260
7Kjsv Wien41 * 250
8Sk Auhof3½ * 13,50
9Sk Hernals12 * 030
10Sg Schmelz / Klosterneuburg B0 * 01,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints