Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Sv Bg 16 * 5666170
2Sc Donaustadt * 35512,50
31. Sk Ottakring * 24110
4Sk Austria Wien1 * 544100
5Sg Schmelz / Klosterneuburg A * 49,50
6Sc Polyglott L.S. * 3439,50
7Kjsv Wien041 * 250
8Sk Auhof3½2 * 15,50
9Sg Schmelz / Klosterneuburg B03 * 14,50
10Sk Hernals12 * 05,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints