Wiener Vereinsmeisterschaft 2024/2025 2. Klasse A

Ban Tổ chứcWiener Schachverband (Vienna Chess Federation)
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcIO Gregor Neff
Tổng trọng tàiIA Daniel Lieb (1637550)
Thời gian kiểm tra (Standard)90 m / 40 moves + 30m + 30s / move
Địa điểmWien (Vienna)
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/10/05 đến 2025/03/29
Rating trung bình1666
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 20.10.2024 14:42:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: Wiener Schachverband (TA)

Giải/ Nội dungLandesliga, A-Liga, B-Liga
1. Klasse A, 1. Klasse B, 2. Klasse A
2. Klasse B, 3. Klasse
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  1. Sk Austria Wien (RtgØ:1808 / HS1: 4 / HS2: 8)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Budzak, Tobias1828SVKStamm736121891,52
2Vozniuk, Viktor1780UKRStamm3416655611
3Muradyan, Stefan1744AUTStamm16809510,51
4Mahjoub, Abtin1424AUTStamm169682311
5Kitanovic, Ivan1423AUTStamm169689001
6Sun, Yu-Bo1385AUTStamm16987961,52
7Gerl, Rainer1797AUTStamm16858560,51
8Kellner, Nikolaus1792AUTStamm164206511
9Nita, Bogdan1789ROUStamm124848011
10Zouhar, Philipp1844AUTStamm168094301
  2. Sg DAW (RtgØ:1547 / HS1: 1 / HS2: 5)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Brunner, Richard1680AUTStamm166802102
2Aboulenein-Djamshidian, Aryan1637AUTStamm167105712
3Aboulenein-Djamshidian, Kimia1555AUTStamm16710651,52
4Aboulenein-Djamshidian, Fahmy1606AUTStamm167170712
5Cama, Dzenan1380AUTStamm168910012
6Denk, Moritz1366AUTStamm16857160,51
7Kleander, Markus1200AUTStamm01
  3. I. Simmeringer Sk (RtgØ:1682 / HS1: 1 / HS2: 5)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Schuh, Patrick2149AUTGast16394800,51
2Kunschek, Horst1799AUTGast16167140,52
3Penthor, Adolf DI.1609AUTStamm168378012
4Rapf, Michael1550AUTStamm169663711
5Huebl, Christian1339AUTStamm164026712
6Ibrahim, Ayman0AUTStamm169847812
7Cvrcek, Erwin1585AUTStamm167237101
  4. Sv Floridsdorf (RtgØ:1733 / HS1: 2 / HS2: 6)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Kuhn, Johann1840AUTStamm164908622
2Golian, Szymon Piotr1740AUTStamm168353511
3Zeuner, Otto Ing.1705AUTStamm16569370,52
4Koch, Oliver Dr.1563AUTStamm166433602
5Kunaver, Daniel1393AUTStamm168354301
6Wirtz, Dieter0AUTStamm53000283422
7Pohanka, Michael1804AUTStamm162269201
8Vogel, Martin1744AUTStamm16855380,51
  5. tschaturanga (RtgØ:1753 / HS1: 2 / HS2: 7)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Sützl, Wolfgang Dr.1786AUTStamm163479801
2Gold, Arthur1713AUTStamm169679312
3AFMRacinskas, Azuolas1649LTUStamm128441280,51
4Hedwig, Sangye1628AUTStamm16924880,51
5Dolgaya, Anastasiia1332AUTStamm169651322
6Tütüncü, Emirhan1883AUTStamm168097811
7Fritzer, Friedrich Dr.1769AUTStamm160320501
8Radnaev, Mikael1645AUTStamm167343211
9Kozharina, Olena1455AUTStamm169862111
  6. Sg Schmelz / Klosterneuburg (RtgØ:1754 / HS1: 4 / HS2: 8)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Kaiserreiner, Stefan1860AUTStamm164907812
2Ruck, Helmut Mag.1802AUTStamm16160300,52
3Brustmann, Adolf1689AUTStamm165114511
4Pos, Andreas1775AUTStamm164910822
5Zahn, Gunter Mag.1665AUTStamm165210912
6Canli, Yavuz1556AUTStamm16856941,52
7Mategka, Gerhard1739AUTStamm168716611
  7. Amateure (RtgØ:1716 / HS1: 2 / HS2: 5,5)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Karall, Lorenz1877AUTGast160405811
2Suster, Otto1806AUTStamm161108922
3Jirovec, Peter1786AUTStamm16200020,51
4Prinz, Nikolaus1786AUTGast162518712
5Fuss, Johann Dr.1584AUTStamm165207902
6Cevik, Iyigün1457AUTStamm167531112
7Cevik, Mark1219AUTStamm167532001
  8. Sz Favoriten (RtgØ:1735 / HS1: 0 / HS2: 3,5)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Hampel, Otfried Mag.1875AUTStamm161617002
2Schmoll, Arnold1872AUTStamm160556912
3Schinner, Stephan1812AUTStamm16594640,52
4Papurov, Daniel1738AUTStamm167535412
5Kwech, Martin1668AUTStamm167486212
6Dudarev, Oleh1448AUTStamm168575901
7Brenner, Richard1308AUTStamm168567801
  9. 1. Sk Ottakring (RtgØ:1836 / HS1: 3 / HS2: 6,5)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Groessing, Daniel-Yosuke2028AUTStamm16822370,51
2Schlamberger, Yordanka1912BULStamm291092611
3Stöckler, Johannes1806AUTStamm16782720,52
4Peristy, Luke1801CANStamm260548101
5Badrakova, Kseniya1779AUTStamm3416608101
6Lappe, Manfred Dkfm1793AUTStamm1628966811
7Mosch, Bernhard1785AUTStamm167991011
8Gstoettner, Alois1707AUTStamm16936970,51
9Mayrhuber, Franz1785AUTStamm163583211
10Pavlov, Julian1624AUTStamm167339411
11Wang, Yufan1393AUTGast53000141201
  10. Sc Hörndlwald (RtgØ:1794 / HS1: 1 / HS2: 5,5)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Tropper, Kurt1801AUTStamm168645312
2Rieger, Jürgen1776ITAStamm2852387322
3Posch, Thomas1756AUTStamm163970601
4Posch, Julian0AUTStamm01
5Pillardy, Henricus0AUTStamm169874511
6Wohlschlager, Daniel0AUTStamm16865341,52
7Zauner, Josef Martin1781AUTStamm168655001
8Weber, Erwin1886AUTStamm164875601
9Doblhammer, Klaus Dr.1763AUTStamm168572401