Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Sk Austria Wien * 44480
Sg Schmelz / Klosterneuburg * 480
31. Sk Ottakring * 336,50
4tschaturanga * 25270
5Sv Floridsdorf * 260
6Amateure4 * 25,50
7Sc Hörndlwald * 315,50
8Sg DAW23 * 150
I. Simmeringer Sk23 * 150
10Sz Favoriten1 * 03,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints