Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Sk Austria Wien * 444816,50
21. Sk Ottakring * 537150
3Sg DAW2 * 35513,50
4Sg Schmelz / Klosterneuburg1 * 35120
5Sc Hörndlwald3 * 34130
6Sz Favoriten3 * 13100
7tschaturanga5 * 22110
8Sv Floridsdorf2 * 210,50
9Amateure4 * 29,50
10I. Simmeringer Sk2313 * 290

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints