Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Kjsv Wien * 617,50
2Sk Austria Wien * 4514,50
3Sg Schmelz / Klosterneuburg B * 64160
41. Sk Ottakring * 414,50
5Sv Mödling * 410,50
6Sk Auhof * 4315,50
7Sg DAW24 * 5314,50
8Sc Donaustadt43 * 4214,50
9Sg Schmelz / Klosterneuburg A4 * 110,50
10spielfrei * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints