Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Kjsv Wien * 24,50
Sk Austria Wien * 24,50
Sv Mödling * 24,50
4Sg Schmelz / Klosterneuburg A * 4141
Sc Donaustadt4 * 141
61. Sk Ottakring * 03,50
Sg DAW * 03,50
Sk Auhof * 03,50
9spielfrei * 001
Sg Schmelz / Klosterneuburg B * 001

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints