Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Bảng xếp cặp

3. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn10  Sv MödlingRtg-7  Sk AuhofRtg4½:3½
1.1
Becka, Mathias
1767-
Nachtnebel, Harry
1898½ - ½
1.2
Fritzl, Christoph
1820-
Gröbl, Markus
19441 - 0
1.3
Sonnbichler, Oliver
1853-
Remmel, Wolfgang
1846½ - ½
1.4
Dzino, Paul
1784-
Kralik, Walter
18600 - 1
1.5
Reiter, Alexander
1743-
Wirrer, Horst
18371 - 0
1.6
Traxler, Dominik
1745-
Hirkic, Elmir
1850½ - ½
1.7
Schulz, Gerhard
1734-
Hlinka, Peter
18200 - 1
1.8
Seitz, Eric
1678-
Graf, Franz
16031 - 0
Bàn8  Sc DonaustadtRtg-6  Sg DAWRtg3 : 5
2.1
Wickramasinghe, Nathaniel
1942-
Heiny, Michael
2014½ - ½
2.2
Gockner, Martin
1938-
Wiater, Michael
1853½ - ½
2.3
Aschenbrenner, Philip
1899-
Zaynard, Andreas
1923- - +
2.4
Neuhold, Manfred
1831-
Paunovic, Dejan
17910 - 1
2.5
Komarek, Ludwig
1798-
Goebel, Lukasz
18160 - 1
2.6
Kutschker, Alexander
1758-
Deliukin, Pavlo
18010 - 1
2.7
Gockner, Hans
1677-
Brunner, Richard
16801 - 0
2.8
Ezatollahi, Gholam Sakhi
1651-
Cama, Dzenan
1380+ - -
Bàn9  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg-5  Sk Austria WienRtg3½:4½
3.1
Hinterleitner, Hans
1888-
Virag, Zoltan
19290 - 1
3.2
Kottisch, Gustav
1873-
Posselt, Clemens
1853+ - -
3.3
Fischer, Peter
1928-
Kern, Julian
1877½ - ½
3.4
Wimmer, Karl
1863-
Nita, Bogdan
17891 - 0
3.5
Rupp, Wilhelm
1857-
Vozniuk, Viktor
17800 - 1
3.6
Salamon, Joachim
1920-
Muradyan, Stefan
1744½ - ½
3.7
Birg, Jovan
1855-
Luknar, Peter
0½ - ½
3.8
Fischer, Adrian
1686-
Trittner, Tom
00 - 1
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-4  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg4½:3½
4.1
Wetscherek, Gerhard
2021-
Eller, Martin
19060 - 1
4.2
Spieler, Benjamin
1828-
Bechmann, Gerhard
1935½ - ½
4.3
Mayrhuber, Franz
1785-
Hoeglinger, Rainer
18801 - 0
4.4
Mosch, Bernhard
1785-
Reif, Werner
17871 - 0
4.5
Lappe, Manfred
1793-
Loibl, Johann
18610 - 1
4.6
Badrakova, Kseniya
1779-
Griesböck, Rudolf
16961 - 0
4.7
Ortner, Christoph
1696-
Purma, Alois
1639½ - ½
4.8
Pasteiner, Gernot
1759-
Lessiak, Thomas
0½ - ½
Bàn2  Kjsv WienRtg-3  spielfreiRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0