Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. Sg DAW (RtgØ:1704, HS1: 0 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Kovacevic, Raimund Mag.1862AUT16490191111877
2Pfeiffer, Gerhard Dr.1880AUT16490271111853
3Goebel, Lukasz1816POL21864020½0,511836
4Ptak, Alfred1777AUT16572670011745
5Paunovic, Dejan1791SRB9673860011791
6Erren, Martin1713AUT16611080011672
7Cama, Dzenan1380AUT16891001111744

Thông tin kỳ thủ

Kovacevic Raimund Mag. 1862 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
115Becka Mathias1767AUT0w 11
Pfeiffer Gerhard Dr. 1880 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
123Sonnbichler Oliver1853AUT0s 12
Goebel Lukasz 1816 POL Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
127Krejci Vera Marie1836CZE0,5w ½3
Ptak Alfred 1777 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
147Traxler Dominik1745AUT1s 04
Paunovic Dejan 1791 SRB Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
135Fritzl Christoph1820AUT1w 05
Erren Martin 1713 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
153Drofenik Stephan1672AUT1s 06
Cama Dzenan 1380 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
148Digdigi Mustafa Hayati1744TUR0w 17

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn10  Sv MödlingRtg-6  Sg DAWRtg4½:3½
1.1
Becka, Mathias
1767-
Kovacevic, Raimund
18620 - 1
1.2
Sonnbichler, Oliver
1853-
Pfeiffer, Gerhard
18800 - 1
1.3
Krejci, Vera Marie
1836-
Goebel, Lukasz
1816½ - ½
1.4
Traxler, Dominik
1745-
Ptak, Alfred
17771 - 0
1.5
Fritzl, Christoph
1820-
Paunovic, Dejan
17911 - 0
1.6
Drofenik, Stephan
1672-
Erren, Martin
17131 - 0
1.7
Digdigi, Mustafa Hayati
1744-
Cama, Dzenan
13800 - 1
1.8
Wieser, Tizian
1651-
không có đấu thủ
0+ - -
2. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn6  Sg DAWRtg-7  Sk AuhofRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn8  Sc DonaustadtRtg-6  Sg DAWRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn6  Sg DAWRtg-9  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-6  Sg DAWRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn6  Sg DAWRtg-2  Kjsv WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn3  spielfreiRtg-6  Sg DAWRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn6  Sg DAWRtg-4  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-6  Sg DAWRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0