Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. Sk Austria Wien (RtgØ:1676, HS1: 2 / HS2: 4,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Knaus, Thomas1914AUT16803901111898
2Kern, Julian1877AUT16789490011860
3Posselt, Clemens1853AUT1648144½0,511846
4Nita, Bogdan1789ROU1248480½0,511850
5Hayden, Evelyn Mag.1746AUT16789301111792
6Weber, Jörg0AUT½0,511722
7Trittner, Tom0AUT5300043651111646

Thông tin kỳ thủ

Knaus Thomas 1914 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
112Nachtnebel Harry1898AUT0w 11
Kern Julian 1877 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
120Kralik Walter1860AUT1s 02
Posselt Clemens 1853 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
125Remmel Wolfgang MMag.1846AUT0,5w ½3
Nita Bogdan 1789 ROU Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
124Hirkic Elmir1850BIH0,5s ½4
Hayden Evelyn Mag. 1746 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
134Berdonar Crisologo II1792AUT0w 15
Weber Jörg 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
149Aumann Manfred Dr.1722AUT0,5s ½6
Trittner Tom 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
155Niesswohl Werner1646AUT0w 17

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn7  Sk AuhofRtg-5  Sk Austria WienRtg3½:4½
2.1
Nachtnebel, Harry
1898-
Knaus, Thomas
19140 - 1
2.2
Kralik, Walter
1860-
Kern, Julian
18771 - 0
2.3
Remmel, Wolfgang
1846-
Posselt, Clemens
1853½ - ½
2.4
Hirkic, Elmir
1850-
Nita, Bogdan
1789½ - ½
2.5
Berdonar, Crisologo II
1792-
Hayden, Evelyn
17460 - 1
2.6
Aumann, Manfred
1722-
Weber, Jörg
0½ - ½
2.7
Niesswohl, Werner
1646-
Trittner, Tom
00 - 1
2.8
Lonek, Gerhard
1545-
không có đấu thủ
0+ - -
2. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-8  Sc DonaustadtRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn9  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg-5  Sk Austria WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-1  1. Sk OttakringRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn2  Kjsv WienRtg-5  Sk Austria WienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-3  spielfreiRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn4  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg-5  Sk Austria WienRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-10  Sv MödlingRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-6  Sg DAWRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0