Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Sk Austria Wien (RtgØ:1849, HS1: 5 / HS2: 13)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Knaus, Thomas1914AUT16803901111898
2Kern, Julian1877AUT167894900½0,531919
3Posselt, Clemens1853AUT1648144½0-0,531873
4Nita, Bogdan1789ROU1248480½101,531864
5Hayden, Evelyn Mag.1746AUT16789301111792
6Weber, Jörg0AUT530004993½0,511722
7Trittner, Tom0AUT530004365101231670
8Boaretto, Enrico1893ITA8494481111980
9Vozniuk, Viktor1780UKR3416655611221844
10Brednev, Viacheslav1708AUT16880900011798
11McLaughlin, Kevin0AUT5300057441111651
12Virag, Zoltan1929SVK149366901111888
13Muradyan, Stefan1744AUT1680951½0,511920
14Luknar, Peter0SVK14935961½0,511863

Thông tin kỳ thủ

Knaus Thomas 1914 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
124Nachtnebel Harry1898AUT0,5w 11
Kern Julian 1877 AUT Rp:1646
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
140Kralik Walter1860AUT2s 02
27Wickramasinghe Nathaniel1942AUT2,5w 02
313Fischer Peter1928AUT1,5w ½3
Posselt Clemens 1853 AUT Rp:1680
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
148Remmel Wolfgang MMag.1846AUT1,5w ½3
223Aschenbrenner Philip1899AUT1,5s 03
332Kottisch Gustav1873AUT2- 0K2
Nita Bogdan 1789 ROU Rp:1864
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
147Hirkic Elmir1850BIH2s ½4
229Seidl Reinhard1878AUT0,5w 14
337Wimmer Karl1863AUT2s 04
Hayden Evelyn Mag. 1746 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
162Berdonar Crisologo II1792AUT0w 15
Weber Jörg 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
187Aumann Manfred Dr.1722AUT1s ½6
Trittner Tom 0 AUT Rp:1795
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
198Niesswohl Werner1646AUT0w 17
295Gockner Hans1677AUT2s 07
392Fischer Adrian1686AUT1s 18
Boaretto Enrico 1893 ITA Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
25Brüll Georg Mag.1980AUT0s 11
Vozniuk Viktor 1780 UKR Rp:2644
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
253Neuhold Manfred1831AUT0,5s 15
341Rupp Wilhelm1857AUT0,5w 15
Brednev Viacheslav 1708 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
261Komarek Ludwig1798AUT1w 06
McLaughlin Kevin 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
297Ezatollahi Gholam Sakhi1651AUT2w 18
Virag Zoltan 1929 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
326Hinterleitner Hans1888AUT1w 11
Muradyan Stefan 1744 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
315Salamon Joachim Ing.1920AUT1s ½6
Luknar Peter 0 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
336Birg Jovan1855AUT1w ½7

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn7  Sk AuhofRtg-5  Sk Austria WienRtg3½:4½
2.1
Nachtnebel, Harry
1898-
Knaus, Thomas
19140 - 1
2.2
Kralik, Walter
1860-
Kern, Julian
18771 - 0
2.3
Remmel, Wolfgang
1846-
Posselt, Clemens
1853½ - ½
2.4
Hirkic, Elmir
1850-
Nita, Bogdan
1789½ - ½
2.5
Berdonar, Crisologo II
1792-
Hayden, Evelyn
17460 - 1
2.6
Aumann, Manfred
1722-
Weber, Jörg
0½ - ½
2.7
Niesswohl, Werner
1646-
Trittner, Tom
00 - 1
2.8
Lonek, Gerhard
1545-
không có đấu thủ
0+ - -
2. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-8  Sc DonaustadtRtg4 : 4
4.1
Boaretto, Enrico
1893-
Brüll, Georg
19801 - 0
4.2
Kern, Julian
1877-
Wickramasinghe, Nathaniel
19420 - 1
4.3
Posselt, Clemens
1853-
Aschenbrenner, Philip
18990 - 1
4.4
Nita, Bogdan
1789-
Seidl, Reinhard
18781 - 0
4.5
Vozniuk, Viktor
1780-
Neuhold, Manfred
18311 - 0
4.6
Brednev, Viacheslav
1708-
Komarek, Ludwig
17980 - 1
4.7
Trittner, Tom
0-
Gockner, Hans
16770 - 1
4.8
McLaughlin, Kevin
0-
Ezatollahi, Gholam Sakhi
16511 - 0
3. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn9  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg-5  Sk Austria WienRtg3½:4½
3.1
Hinterleitner, Hans
1888-
Virag, Zoltan
19290 - 1
3.2
Kottisch, Gustav
1873-
Posselt, Clemens
1853+ - -
3.3
Fischer, Peter
1928-
Kern, Julian
1877½ - ½
3.4
Wimmer, Karl
1863-
Nita, Bogdan
17891 - 0
3.5
Rupp, Wilhelm
1857-
Vozniuk, Viktor
17800 - 1
3.6
Salamon, Joachim
1920-
Muradyan, Stefan
1744½ - ½
3.7
Birg, Jovan
1855-
Luknar, Peter
0½ - ½
3.8
Fischer, Adrian
1686-
Trittner, Tom
00 - 1
4. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-1  1. Sk OttakringRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn2  Kjsv WienRtg-5  Sk Austria WienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-3  spielfreiRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn4  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg-5  Sk Austria WienRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-10  Sv MödlingRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-6  Sg DAWRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0