Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. Sg Schmelz / Klosterneuburg A (RtgØ:1742, HS1: 1 / HS2: 4)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Eller, Martin DI1906AUT16400200011968
2Loibl, Johann1861AUT1637053½0,511899
3Opl, Klaus Mag.1883AUT1637118½0,511878
4Reif, Werner DI.1787ITA837318½0,511831
5Vogl, Walter Mag.1769AUT16289171111798
6Griesböck, Rudolf Ing.1696AUT1603221½0,511769
7Purma, Alois1639AUT16594211111677

Thông tin kỳ thủ

Eller Martin DI 1906 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
14Wickramasinghe Nathaniel1942AUT1w 01
Loibl Johann 1861 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
111Aschenbrenner Philip1899AUT0,5s ½2
Opl Klaus Mag. 1883 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
114Seidl Reinhard1878AUT0,5w ½3
Reif Werner DI. 1787 ITA Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
128Neuhold Manfred1831AUT0,5s ½4
Vogl Walter Mag. 1769 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
133Komarek Ludwig1798AUT0w 15
Griesböck Rudolf Ing. 1696 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
143Kutschker Alexander1758AUT0,5s ½6
Purma Alois 1639 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
152Gockner Hans1677AUT0w 17

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn8  Sc DonaustadtRtg-4  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg4 : 4
3.1
Wickramasinghe, Nathaniel
1942-
Eller, Martin
19061 - 0
3.2
Aschenbrenner, Philip
1899-
Loibl, Johann
1861½ - ½
3.3
Seidl, Reinhard
1878-
Opl, Klaus
1883½ - ½
3.4
Neuhold, Manfred
1831-
Reif, Werner
1787½ - ½
3.5
Komarek, Ludwig
1798-
Vogl, Walter
17690 - 1
3.6
Kutschker, Alexander
1758-
Griesböck, Rudolf
1696½ - ½
3.7
Gockner, Hans
1677-
Purma, Alois
16390 - 1
3.8
Ezatollahi, Gholam Sakhi
1651-
không có đấu thủ
0+ - -
2. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn4  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg-9  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-4  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn4  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg-2  Kjsv WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn3  spielfreiRtg-4  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn4  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg-10  Sv MödlingRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn4  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg-5  Sk Austria WienRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn6  Sg DAWRtg-4  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn4  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg-7  Sk AuhofRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0