Danh sách đội với kết quả thi đấu

  9. Sg Schmelz / Klosterneuburg A (RtgØ:1862, HS1: 1 / HS2: 9)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Eller, Martin DI1906AUT1640020001131960
2Loibl, Johann1861AUT1637053½11,521833
3Opl, Klaus Mag.1883AUT1637118½0,511878
4Reif, Werner DI.1787ITA837318½½0131845
5Vogl, Walter Mag.1769AUT162891710121836
6Griesböck, Rudolf Ing.1696AUT1603221½000,531744
7Purma, Alois1639AUT16594211½½231745
8Kerschenbauer, Franz1869AUT16409840011863
9Hoeglinger, Rainer DI.1880AUT168595300021852
10Kromer, Robert Mag.1783AUT1659405½0,511857
11Bechmann, Gerhard1935AUT1607286½0,511842
12Lessiak, Thomas0AUT½0,511759

Thông tin kỳ thủ

Eller Martin DI 1906 AUT Rp:1835
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
17Wickramasinghe Nathaniel1942AUT2,5w 01
226Hinterleitner Hans1888AUT1s 01
32Wetscherek Gerhard2021AUT0w 11
Loibl Johann 1861 AUT Rp:2026
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
123Aschenbrenner Philip1899AUT1,5s ½2
378Lappe Manfred Dkfm1793AUT0w 15
Opl Klaus Mag. 1883 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
129Seidl Reinhard1878AUT0,5w ½3
Reif Werner DI. 1787 ITA Rp:1720
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
153Neuhold Manfred1831AUT0,5s ½4
215Salamon Joachim Ing.1920AUT1w ½4
367Mosch Bernhard1785AUT1s 04
Vogl Walter Mag. 1769 AUT Rp:1836
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
161Komarek Ludwig1798AUT1w 15
232Kottisch Gustav1873AUT2s 05
Griesböck Rudolf Ing. 1696 AUT Rp:1471
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
176Kutschker Alexander1758AUT0,5s ½6
292Fischer Adrian1686AUT1w 08
373Badrakova Kseniya1779AUT1s 06
Purma Alois 1639 AUT Rp:1870
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
195Gockner Hans1677AUT2w 17
236Birg Jovan1855AUT1s ½7
391Ortner Christoph1696AUT0,5w ½7
Kerschenbauer Franz 1869 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
237Wimmer Karl1863AUT2w 02
Hoeglinger Rainer DI. 1880 AUT Rp:1052
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
213Fischer Peter1928AUT1,5s 03
375Mayrhuber Franz1785AUT2w 03
Kromer Robert Mag. 1783 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
241Rupp Wilhelm1857AUT0,5w ½6
Bechmann Gerhard 1935 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
350Spieler Benjamin1828AUT0,5s ½2
Lessiak Thomas 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
379Pasteiner Gernot Mag.1759AUT0,5s ½8

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn8  Sc DonaustadtRtg-4  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg4 : 4
3.1
Wickramasinghe, Nathaniel
1942-
Eller, Martin
19061 - 0
3.2
Aschenbrenner, Philip
1899-
Loibl, Johann
1861½ - ½
3.3
Seidl, Reinhard
1878-
Opl, Klaus
1883½ - ½
3.4
Neuhold, Manfred
1831-
Reif, Werner
1787½ - ½
3.5
Komarek, Ludwig
1798-
Vogl, Walter
17690 - 1
3.6
Kutschker, Alexander
1758-
Griesböck, Rudolf
1696½ - ½
3.7
Gockner, Hans
1677-
Purma, Alois
16390 - 1
3.8
Ezatollahi, Gholam Sakhi
1651-
không có đấu thủ
0+ - -
2. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn4  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg-9  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg1½:6½
3.1
Eller, Martin
1906-
Hinterleitner, Hans
18880 - 1
3.2
Kerschenbauer, Franz
1869-
Wimmer, Karl
18630 - 1
3.3
Hoeglinger, Rainer
1880-
Fischer, Peter
19280 - 1
3.4
Reif, Werner
1787-
Salamon, Joachim
1920½ - ½
3.5
Vogl, Walter
1769-
Kottisch, Gustav
18730 - 1
3.6
Kromer, Robert
1783-
Rupp, Wilhelm
1857½ - ½
3.7
Purma, Alois
1639-
Birg, Jovan
1855½ - ½
3.8
Griesböck, Rudolf
1696-
Fischer, Adrian
16860 - 1
3. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-4  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg4½:3½
4.1
Wetscherek, Gerhard
2021-
Eller, Martin
19060 - 1
4.2
Spieler, Benjamin
1828-
Bechmann, Gerhard
1935½ - ½
4.3
Mayrhuber, Franz
1785-
Hoeglinger, Rainer
18801 - 0
4.4
Mosch, Bernhard
1785-
Reif, Werner
17871 - 0
4.5
Lappe, Manfred
1793-
Loibl, Johann
18610 - 1
4.6
Badrakova, Kseniya
1779-
Griesböck, Rudolf
16961 - 0
4.7
Ortner, Christoph
1696-
Purma, Alois
1639½ - ½
4.8
Pasteiner, Gernot
1759-
Lessiak, Thomas
0½ - ½
4. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn4  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg-2  Kjsv WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn3  spielfreiRtg-4  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn4  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg-10  Sv MödlingRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn4  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg-5  Sk Austria WienRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn6  Sg DAWRtg-4  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn4  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg-7  Sk AuhofRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0