Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. Kjsv Wien (RtgØ:1899, HS1: 4 / HS2: 11)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Prummer, Sebastian1956AUT167811601121994
2Onipko, Mark1978AUT341319731½1,521933
3AFMProber, Raphael1946AUT168558911221823
4Veladzic, Benjamin1859AUT16902300011789
5Seifert, Leopold1853AUT167874411221775
6Marinovic, Sara1876AUT167627010121781
7Brüggeboes, Anton1845GER34619488½11,521738
8Veladzic, Isak1788AUT169024801121760
9Fürtler, Oliver1894AUT16824901111791

Thông tin kỳ thủ

Prummer Sebastian 1956 AUT Rp:1994
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
11Fuchs Patrick2130AUT1w 01
233Hrdina Karl Dr.1905AUT0s 11
Onipko Mark 1978 AUT Rp:2126
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
14Slanovc Florian1997AUT0s 12
230Becka Mathias1767AUT1w ½2
Prober Raphael AFM 1946 AUT Rp:2623
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
118Schlamberger Yordanka1912BUL0w 13
286Schulz Gerhard1734AUT0s 13
Veladzic Benjamin 1859 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
165Bienko Jagoda1789POL1s 04
Seifert Leopold 1853 AUT Rp:2575
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
158Stöckler Johannes1806AUT0w 15
285Reiter Alexander1743AUT1s 15
Marinovic Sara 1876 AUT Rp:1781
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
173Badrakova Kseniya1779AUT1s 16
268Dzino Paul1784AUT1w 06
Brüggeboes Anton 1845 GER Rp:1931
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
159Mehrle Erik1803SUI0,5w ½7
296Drofenik Stephan1672AUT1s 17
Veladzic Isak 1788 AUT Rp:1760
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
175Mayrhuber Franz1785AUT2s 08
283Digdigi Mustafa Hayati1744TUR0w 18
Fürtler Oliver 1894 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
263Fritzl Christoph1820AUT2w 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-2  Kjsv WienRtg3½:4½
5.1
Fuchs, Patrick
2130-
Prummer, Sebastian
19561 - 0
5.2
Slanovc, Florian
1997-
Onipko, Mark
19780 - 1
5.3
Schlamberger, Yordanka
1912-AFM
Prober, Raphael
19460 - 1
5.4
Bienko, Jagoda
1789-
Veladzic, Benjamin
18591 - 0
5.5
Stöckler, Johannes
1806-
Seifert, Leopold
18530 - 1
5.6
Badrakova, Kseniya
1779-
Marinovic, Sara
18760 - 1
5.7
Mehrle, Erik
1803-
Brüggeboes, Anton
1845½ - ½
5.8
Mayrhuber, Franz
1785-
Veladzic, Isak
17881 - 0
2. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn2  Kjsv WienRtg-10  Sv MödlingRtg6½:1½
1.1
Prummer, Sebastian
1956-
Hrdina, Karl
19051 - 0
1.2
Onipko, Mark
1978-
Becka, Mathias
1767½ - ½
1.3AFM
Prober, Raphael
1946-
Schulz, Gerhard
17341 - 0
1.4
Fürtler, Oliver
1894-
Fritzl, Christoph
18201 - 0
1.5
Seifert, Leopold
1853-
Reiter, Alexander
17431 - 0
1.6
Marinovic, Sara
1876-
Dzino, Paul
17840 - 1
1.7
Brüggeboes, Anton
1845-
Drofenik, Stephan
16721 - 0
1.8
Veladzic, Isak
1788-
Digdigi, Mustafa Hayati
17441 - 0
3. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn2  Kjsv WienRtg-3  spielfreiRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn4  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg-2  Kjsv WienRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn2  Kjsv WienRtg-5  Sk Austria WienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn6  Sg DAWRtg-2  Kjsv WienRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn2  Kjsv WienRtg-7  Sk AuhofRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn8  Sc DonaustadtRtg-2  Kjsv WienRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn2  Kjsv WienRtg-9  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0