Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. Sv Mödling (RtgØ:1813, HS1: 4 / HS2: 10,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Becka, Mathias1767AUT16840430½½131913
2Sonnbichler, Oliver1853AUT16457570½0,521859
3Krejci, Vera Marie1836CZE1651935½0,511816
4Traxler, Dominik1745AUT16869501½1,521814
5Fritzl, Christoph1820AUT1683284101231882
6Drofenik, Stephan1672AUT168408610121779
7Digdigi, Mustafa Hayati1744TUR633595000021564
8Wieser, Tizian1651AUT1688952+110
9Hrdina, Karl Dr.1905AUT16133910011956
10Schulz, Gerhard1734AUT163478000021885
11Reiter, Alexander1743AUT165630901121845
12Dzino, Paul1784AUT165113710121868
13Seitz, Eric1678AUT16928281111603

Thông tin kỳ thủ

Becka Mathias 1767 AUT Rp:1788
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
138Kovacevic Raimund Mag.1862AUT1s 01
26Onipko Mark1978AUT1,5s ½2
324Nachtnebel Harry1898AUT0,5s ½1
Sonnbichler Oliver 1853 AUT Rp:1666
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
134Pfeiffer Gerhard Dr.1880AUT1w 02
348Remmel Wolfgang MMag.1846AUT1,5s ½3
Krejci Vera Marie 1836 CZE Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
156Goebel Lukasz1816POL1,5s ½3
Traxler Dominik 1745 AUT Rp:2007
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
174Ptak Alfred1777AUT1w 14
347Hirkic Elmir1850BIH2w ½6
Fritzl Christoph 1820 AUT Rp:2007
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
164Paunovic Dejan1791SRB1s 15
219Fürtler Oliver1894AUT1s 04
310Gröbl Markus Ing.1944AUT0,5w 12
Drofenik Stephan 1672 AUT Rp:1779
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
188Erren Martin1713AUT0w 16
249Brüggeboes Anton1845GER1,5w 07
Digdigi Mustafa Hayati 1744 TUR Rp:764
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1105Cama Dzenan1380AUT2s 07
280Veladzic Isak1788AUT1s 08
Wieser Tizian 1651 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt00- 1K8
Hrdina Karl Dr. 1905 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
28Prummer Sebastian1956AUT1w 01
Schulz Gerhard 1734 AUT Rp:1085
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
29AFMProber Raphael1946AUT2w 03
355Hlinka Peter1820SVK1s 07
Reiter Alexander 1743 AUT Rp:1845
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
243Seifert Leopold1853AUT2w 05
351Wirrer Horst Dr.1837AUT0s 15
Dzino Paul 1784 AUT Rp:1868
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
231Marinovic Sara1876AUT1s 16
340Kralik Walter1860AUT2w 04
Seitz Eric 1678 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3101Graf Franz1603AUT0w 18

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn10  Sv MödlingRtg-6  Sg DAWRtg4½:3½
1.1
Becka, Mathias
1767-
Kovacevic, Raimund
18620 - 1
1.2
Sonnbichler, Oliver
1853-
Pfeiffer, Gerhard
18800 - 1
1.3
Krejci, Vera Marie
1836-
Goebel, Lukasz
1816½ - ½
1.4
Traxler, Dominik
1745-
Ptak, Alfred
17771 - 0
1.5
Fritzl, Christoph
1820-
Paunovic, Dejan
17911 - 0
1.6
Drofenik, Stephan
1672-
Erren, Martin
17131 - 0
1.7
Digdigi, Mustafa Hayati
1744-
Cama, Dzenan
13800 - 1
1.8
Wieser, Tizian
1651-
không có đấu thủ
0+ - -
2. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn2  Kjsv WienRtg-10  Sv MödlingRtg6½:1½
1.1
Prummer, Sebastian
1956-
Hrdina, Karl
19051 - 0
1.2
Onipko, Mark
1978-
Becka, Mathias
1767½ - ½
1.3AFM
Prober, Raphael
1946-
Schulz, Gerhard
17341 - 0
1.4
Fürtler, Oliver
1894-
Fritzl, Christoph
18201 - 0
1.5
Seifert, Leopold
1853-
Reiter, Alexander
17431 - 0
1.6
Marinovic, Sara
1876-
Dzino, Paul
17840 - 1
1.7
Brüggeboes, Anton
1845-
Drofenik, Stephan
16721 - 0
1.8
Veladzic, Isak
1788-
Digdigi, Mustafa Hayati
17441 - 0
3. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn10  Sv MödlingRtg-7  Sk AuhofRtg4½:3½
1.1
Becka, Mathias
1767-
Nachtnebel, Harry
1898½ - ½
1.2
Fritzl, Christoph
1820-
Gröbl, Markus
19441 - 0
1.3
Sonnbichler, Oliver
1853-
Remmel, Wolfgang
1846½ - ½
1.4
Dzino, Paul
1784-
Kralik, Walter
18600 - 1
1.5
Reiter, Alexander
1743-
Wirrer, Horst
18371 - 0
1.6
Traxler, Dominik
1745-
Hirkic, Elmir
1850½ - ½
1.7
Schulz, Gerhard
1734-
Hlinka, Peter
18200 - 1
1.8
Seitz, Eric
1678-
Graf, Franz
16031 - 0
4. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn3  spielfreiRtg-10  Sv MödlingRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn10  Sv MödlingRtg-8  Sc DonaustadtRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn4  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg-10  Sv MödlingRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn10  Sv MödlingRtg-9  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-10  Sv MödlingRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-10  Sv MödlingRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0