Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. Sv Mödling (RtgØ:1769, HS1: 2 / HS2: 4,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Becka, Mathias1767AUT16840430011862
2Sonnbichler, Oliver1853AUT16457570011871
3Krejci, Vera Marie1836CZE1651935½0,511816
4Traxler, Dominik1745AUT16869501111777
5Fritzl, Christoph1820AUT16832841111791
6Drofenik, Stephan1672AUT16840861111713
7Digdigi, Mustafa Hayati1744TUR63359500011380
8Wieser, Tizian1651AUT1688952+110

Thông tin kỳ thủ

Becka Mathias 1767 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
118Kovacevic Raimund Mag.1862AUT1s 01
Sonnbichler Oliver 1853 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
117Pfeiffer Gerhard Dr.1880AUT1w 02
Krejci Vera Marie 1836 CZE Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
130Goebel Lukasz1816POL0,5s ½3
Traxler Dominik 1745 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
141Ptak Alfred1777AUT0w 14
Fritzl Christoph 1820 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
136Paunovic Dejan1791SRB0s 15
Drofenik Stephan 1672 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
150Erren Martin1713AUT0w 16
Digdigi Mustafa Hayati 1744 TUR Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
159Cama Dzenan1380AUT1s 07
Wieser Tizian 1651 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt00- 1K8

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn10  Sv MödlingRtg-6  Sg DAWRtg4½:3½
1.1
Becka, Mathias
1767-
Kovacevic, Raimund
18620 - 1
1.2
Sonnbichler, Oliver
1853-
Pfeiffer, Gerhard
18800 - 1
1.3
Krejci, Vera Marie
1836-
Goebel, Lukasz
1816½ - ½
1.4
Traxler, Dominik
1745-
Ptak, Alfred
17771 - 0
1.5
Fritzl, Christoph
1820-
Paunovic, Dejan
17911 - 0
1.6
Drofenik, Stephan
1672-
Erren, Martin
17131 - 0
1.7
Digdigi, Mustafa Hayati
1744-
Cama, Dzenan
13800 - 1
1.8
Wieser, Tizian
1651-
không có đấu thủ
0+ - -
2. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn2  Kjsv WienRtg-10  Sv MödlingRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn10  Sv MödlingRtg-7  Sk AuhofRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn3  spielfreiRtg-10  Sv MödlingRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn10  Sv MödlingRtg-8  Sc DonaustadtRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn4  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg-10  Sv MödlingRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn10  Sv MödlingRtg-9  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-10  Sv MödlingRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-10  Sv MödlingRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0