Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. 1. Sk Ottakring (RtgØ:1910, HS1: 2 / HS2: 8)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Fuchs, Patrick2130AUT16607481111956
2Slanovc, Florian1997AUT16241050011978
3Schlamberger, Yordanka1912BUL29109260011950
4Bienko, Jagoda1789POL11945691111821
5Stöckler, Johannes1806AUT16782720011853
6Badrakova, Kseniya1779AUT3416608101121786
7Mehrle, Erik1803SUI1338307½0,511845
8Mayrhuber, Franz1785AUT163583211221814
9Wetscherek, Gerhard2021AUT16021520011906
10Spieler, Benjamin1828AUT1680064½0,511935
11Mosch, Bernhard1785AUT16799101111781
12Lappe, Manfred Dkfm1793AUT162896680011861
13Ortner, Christoph1696AUT1673807½0,511639
14Pasteiner, Gernot Mag.1759AUT1622633½0,511400

Thông tin kỳ thủ

Fuchs Patrick 2130 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
18Prummer Sebastian1956AUT1s 11
Slanovc Florian 1997 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
16Onipko Mark1978AUT1,5w 02
Schlamberger Yordanka 1912 BUL Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
19AFMProber Raphael1946AUT2s 03
Bienko Jagoda 1789 POL Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
154Veladzic Benjamin1859AUT0w 14
Stöckler Johannes 1806 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
143Seifert Leopold1853AUT2s 05
Badrakova Kseniya 1779 AUT Rp:1786
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
131Marinovic Sara1876AUT1w 06
390Griesböck Rudolf Ing.1696AUT0,5w 16
Mehrle Erik 1803 SUI Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
149Brüggeboes Anton1845GER1,5s ½7
Mayrhuber Franz 1785 AUT Rp:2614
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
180Veladzic Isak1788AUT1w 18
328Hoeglinger Rainer DI.1880AUT0s 13
Wetscherek Gerhard 2021 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
320Eller Martin DI1906AUT1s 01
Spieler Benjamin 1828 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
312Bechmann Gerhard1935AUT0,5w ½2
Mosch Bernhard 1785 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
370Reif Werner DI.1787ITA1w 14
Lappe Manfred Dkfm 1793 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
339Loibl Johann1861AUT1,5s 05
Ortner Christoph 1696 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
399Purma Alois1639AUT2s ½7
Pasteiner Gernot Mag. 1759 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3106Lessiak Thomas0AUT0,5w ½8

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-2  Kjsv WienRtg3½:4½
5.1
Fuchs, Patrick
2130-
Prummer, Sebastian
19561 - 0
5.2
Slanovc, Florian
1997-
Onipko, Mark
19780 - 1
5.3
Schlamberger, Yordanka
1912-AFM
Prober, Raphael
19460 - 1
5.4
Bienko, Jagoda
1789-
Veladzic, Benjamin
18591 - 0
5.5
Stöckler, Johannes
1806-
Seifert, Leopold
18530 - 1
5.6
Badrakova, Kseniya
1779-
Marinovic, Sara
18760 - 1
5.7
Mehrle, Erik
1803-
Brüggeboes, Anton
1845½ - ½
5.8
Mayrhuber, Franz
1785-
Veladzic, Isak
17881 - 0
2. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn3  spielfreiRtg-1  1. Sk OttakringRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-4  Sg Schmelz / Klosterneuburg ARtg4½:3½
4.1
Wetscherek, Gerhard
2021-
Eller, Martin
19060 - 1
4.2
Spieler, Benjamin
1828-
Bechmann, Gerhard
1935½ - ½
4.3
Mayrhuber, Franz
1785-
Hoeglinger, Rainer
18801 - 0
4.4
Mosch, Bernhard
1785-
Reif, Werner
17871 - 0
4.5
Lappe, Manfred
1793-
Loibl, Johann
18610 - 1
4.6
Badrakova, Kseniya
1779-
Griesböck, Rudolf
16961 - 0
4.7
Ortner, Christoph
1696-
Purma, Alois
1639½ - ½
4.8
Pasteiner, Gernot
1759-
Lessiak, Thomas
0½ - ½
4. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn5  Sk Austria WienRtg-1  1. Sk OttakringRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-6  Sg DAWRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn7  Sk AuhofRtg-1  1. Sk OttakringRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-8  Sc DonaustadtRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn9  Sg Schmelz / Klosterneuburg BRtg-1  1. Sk OttakringRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn1  1. Sk OttakringRtg-10  Sv MödlingRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0