Wiener Vereinsmeisterschaft 2024/2025 1. Klasse B

Ban Tổ chứcWiener Schachverband (Vienna Chess Federation)
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcIO Gregor Neff
Tổng trọng tàiIA Daniel Lieb (1637550)
Thời gian kiểm tra (Standard)90 m / 40 moves + 30m + 30s / move
Địa điểmWien (Vienna)
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/10/12 đến 2025/04/05
Rating trung bình1795
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 13.10.2024 08:20:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Wiener Schachverband (TA)

Giải/ Nội dungLandesliga, A-Liga, B-Liga
1. Klasse A, 1. Klasse B, 2. Klasse A
2. Klasse B, 3. Klasse
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Kjsv Wien (RtgØ:1878, HS1: 2 / HS2: 4,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Prummer, Sebastian1956AUT16781160012115
2Onipko, Mark1978AUT341319731111988
3AFMProber, Raphael1946AUT16855891111912
4Veladzic, Benjamin1859AUT16902300011789
5Seifert, Leopold1853AUT16787441111806
6Marinovic, Sara1876AUT16762701111777
7Brüggeboes, Anton1845GER34619488½0,511803
8Veladzic, Isak1788AUT16902480011775
  2. Sk Austria Wien (RtgØ:1676, HS1: 2 / HS2: 4,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Knaus, Thomas1914AUT16803901111898
2Kern, Julian1877AUT16789490011860
3Posselt, Clemens1853AUT1648144½0,511846
4Nita, Bogdan1789ROU1248480½0,511850
5Hayden, Evelyn Mag.1746AUT16789301111792
6Weber, Jörg0AUT½0,511722
7Trittner, Tom0AUT5300043651111646
  3. Sv Mödling (RtgØ:1769, HS1: 2 / HS2: 4,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Becka, Mathias1767AUT16840430011862
2Sonnbichler, Oliver1853AUT16457570011871
3Krejci, Vera Marie1836CZE1651935½0,511816
4Traxler, Dominik1745AUT16869501111777
5Fritzl, Christoph1820AUT16832841111791
6Drofenik, Stephan1672AUT16840861111713
7Digdigi, Mustafa Hayati1744TUR63359500011380
8Wieser, Tizian1651AUT1688952+110
  4. Sg Schmelz / Klosterneuburg A (RtgØ:1742, HS1: 1 / HS2: 4)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Eller, Martin DI1906AUT16400200011968
2Loibl, Johann1861AUT1637053½0,511899
3Opl, Klaus Mag.1883AUT1637118½0,511878
4Reif, Werner DI.1787ITA837318½0,511831
5Vogl, Walter Mag.1769AUT16289171111798
6Griesböck, Rudolf Ing.1696AUT1603221½0,511769
7Purma, Alois1639AUT16594211111677
  5. Sc Donaustadt (RtgØ:1809, HS1: 1 / HS2: 4)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Wickramasinghe, Nathaniel1942AUT16577471111906
2Aschenbrenner, Philip1899AUT1672517½0,511861
3Seidl, Reinhard1878AUT1609025½0,511883
4Neuhold, Manfred1831AUT1635352½0,511781
5Komarek, Ludwig1798AUT16166680011769
6Kutschker, Alexander1758AUT1605950½0,511696
7Gockner, Hans1677AUT16259500011639
8Ezatollahi, Gholam Sakhi1651AUT530000041+110
  6. 1. Sk Ottakring (RtgØ:1871, HS1: 0 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Fuchs, Patrick2130AUT16607481111956
2Slanovc, Florian1997AUT16241050011978
3Schlamberger, Yordanka1912BUL29109260011950
4Bienko, Jagoda1789POL11945691111821
5Stöckler, Johannes1806AUT16782720011853
6Badrakova, Kseniya1779AUT341660810011876
7Mehrle, Erik1803SUI1338307½0,511845
8Mayrhuber, Franz1785AUT16358321111748
  7. Sg DAW (RtgØ:1704, HS1: 0 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Kovacevic, Raimund Mag.1862AUT16490191111877
2Pfeiffer, Gerhard Dr.1880AUT16490271111853
3Goebel, Lukasz1816POL21864020½0,511836
4Ptak, Alfred1777AUT16572670011745
5Paunovic, Dejan1791SRB9673860011791
6Erren, Martin1713AUT16611080011672
7Cama, Dzenan1380AUT16891001111744
  8. Sk Auhof (RtgØ:1770, HS1: 0 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Nachtnebel, Harry1898AUT16276940011914
2Kralik, Walter1860AUT16119411111902
3Remmel, Wolfgang MMag.1846AUT1632248½0,511853
4Hirkic, Elmir1850BIH14405962½0,511789
5Berdonar, Crisologo II1792AUT16821300011746
6Aumann, Manfred Dr.1722AUT1652052½0,511400
7Niesswohl, Werner1646AUT16176800011400
8Lonek, Gerhard DI.1545AUT1617672+110