Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Sk Austria Wien * 45130
2Kjsv Wien * 4110
3Sv Mödling * 410,50
4Sg DAW * 54312,50
5Sc Donaustadt43 * 42110
6Sg Schmelz / Klosterneuburg B * 2100
71. Sk Ottakring * 280
8Sk Auhof4 * 1110
9Sg Schmelz / Klosterneuburg A4 * 190
10spielfrei * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints