Wiener Vereinsmeisterschaft 2024/2025 1. Klasse A

Ban Tổ chứcWiener Schachverband (Vienna Chess Federation)
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcIO Gregor Neff
Tổng trọng tàiIA Daniel Lieb (1637550)
Thời gian kiểm tra (Standard)90 m / 40 moves + 30m + 30s / move
Địa điểmWien (Vienna)
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/10/12 đến 2025/04/05
Rating trung bình1754
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 13.10.2024 08:19:32, Người tạo/Tải lên sau cùng: Wiener Schachverband (TA)

Giải/ Nội dungLandesliga, A-Liga, B-Liga
1. Klasse A, 1. Klasse B, 2. Klasse A
2. Klasse B, 3. Klasse
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  1. Sk Hernals (RtgØ:1616 / HS1: 0 / HS2: 2)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Somasundram, Jayakumar Ing.1831SRIGast990025001
2Kutschker, Roman Mag.1853AUTStamm164134401
3Torre, Palmiro1776ITAStamm2858150401
4Schroffenegger, Simon1791ITAStamm8721990,51
5Zinner, Thomas1517AUTStamm169276301
6Tarhuni, Adam0AUTStamm168430201
7Ignatov, Valerii0AUTStamm169855911
8Gritzky, Othmar0AUTStamm5300042250,51
  2. Sk Hietzing (RtgØ:1815 / HS1: 2 / HS2: 6)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Mayer, Peter1926AUTStamm162892511
2Führer, Werner1913AUTStamm163470411
3Ebner, Franz Mag.1868AUTStamm163047411
4Kondic, Predrag1836AUTStamm16406660,51
5Schleuning, Philip1815AUTStamm166182511
6Harca, Barbara1808AUTStamm164004611
7Dorn, Markus Mag.1756AUTStamm163468201
8Lang, Maximilian Mag.1597AUTStamm16376140,51
  3. Währinger Sk (RtgØ:1706 / HS1: 0 / HS2: 2)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Gratze, Michael2004AUTGast16138710,51
2Szolga, Ludwig1894AUTGast16556390,51
3Neuberger, Marco1932AUTStamm16092030,51
4Zendel, Manfred Dr.1878AUTStamm16417350,51
5Pfeiffer, Daniel1742AUTStamm165120001
6Rodt, Jakob0AUTStamm53000267201
  5. Sz Favoriten (RtgØ:1816 / HS1: 2 / HS2: 4,5)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Bölzlbauer, Wolfgang1902AUTStamm161042201
2Hampel, Otfried Mag.1875AUTStamm161617001
3Miazhynski, Alexander1872AUTStamm16513660,51
4Schmoll, Arnold1872AUTStamm160556911
5Peraus, Tizian1815AUTStamm16614690,51
6ACMUnger, Alexander1802AUTStamm167638511
7Papurov, Daniel1738AUTStamm16753540,51
8Kwech, Martin1668AUTStamm167486211
  6. Sv Floridsdorf (RtgØ:1755 / HS1: 0 / HS2: 3,5)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Ramoser, Mario2007AUTStamm16875570,51
2Kuhn, Johann1840AUTStamm164908601
3Pohanka, Michael1804AUTStamm162269201
4Zeuner, Otto Ing.1705AUTStamm165693701
5Arsenijevic, Martin1763AUTStamm167812411
6Filzmaier, Bruno Doz.1773AUTGast160768511
7Vogel, Martin1744AUTStamm168553801
8Wirtz, Dieter0AUTStamm53000283411
  7. tschaturanga (RtgØ:1750 / HS1: 0 / HS2: 3,5)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Radnaev, Leo1838AUTStamm167368811
2Mihaljevic, Stipo1852CROStamm1451813911
3Fritzer, Friedrich Dr.1769AUTStamm16032050,51
4Cespedes Alba, Gladis Sandra1712BOLStamm330271701
5AFMRacinskas, Azuolas1649LTUStamm128441280,51
6Radnaev, Mikael1645AUTStamm167343201
7Hedwig, Sangye1628AUTStamm16924880,51
8Zakirova, Yana1713AUTStamm165624401
  9. Sg Schmelz / Klosterneuburg (RtgØ:1697 / HS1: 2 / HS2: 6)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Pingitzer, Guenther1945AUTStamm16371260,51
2Haschka, Peter1855AUTStamm16370020,51
3Schmidt, Johannes1807AUTStamm16660530,51
4Ruck, Helmut Mag.1802AUTStamm16160300,51
5Fischer, Adrian1686AUTStamm166584711
6Canli, Yavuz1556AUTStamm168569411
7Hochedlinger, Michael1495AUTStamm168689511
8Hochedlinger, Stefan1439AUTStamm168688711
  10. Sk Austria Wien (RtgØ:1786 / HS1: 2 / HS2: 4,5)
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Newrkla, Alexander1916AUTStamm16108300,51
2Kassel, Walter Dr.1906AUTStamm161529711
3Rumpf, Werner Dr.1857AUTStamm160446511
4König, Roland Dr.Dkfm.Prof.1864AUTStamm161649811
5Vozniuk, Viktor1780UKRStamm3416655601
6Riegler, Franz1759AUTStamm168627501
7Kotliar, Anfisa1724AUTStamm2421629111
8Kitanovic, Ivan1423AUTStamm169689001