Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. Sg Schmelz / Klosterneuburg (RtgØ:1697, HS1: 2 / HS2: 6)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Pingitzer, Guenther1945AUT1637126½0,512004
2Haschka, Peter1855AUT1637002½0,511894
3Schmidt, Johannes1807AUT1666053½0,511932
4Ruck, Helmut Mag.1802AUT1616030½0,511878
5Fischer, Adrian1686AUT16658471111742
6Canli, Yavuz1556AUT16856941111400
7Hochedlinger, Michael1495AUT1686895+110
8Hochedlinger, Stefan1439AUT1686887+110

Thông tin kỳ thủ

Pingitzer Guenther 1945 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
12Gratze Michael2004AUT0,5s ½1
Haschka Peter 1855 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
110Szolga Ludwig1894AUT0,5w ½2
Schmidt Johannes 1807 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
15Neuberger Marco1932AUT0,5s ½3
Ruck Helmut Mag. 1802 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
113Zendel Manfred Dr.1878AUT0,5w ½4
Fischer Adrian 1686 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
142Pfeiffer Daniel1742AUT0s 15
Canli Yavuz 1556 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
160Rodt Jakob0AUT0w 16
Hochedlinger Michael 1495 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt00- 1K7
Hochedlinger Stefan 1439 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt00- 1K8

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn9  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-3  Währinger SkRtg6 : 2
4.1
Pingitzer, Guenther
1945-
Gratze, Michael
2004½ - ½
4.2
Haschka, Peter
1855-
Szolga, Ludwig
1894½ - ½
4.3
Schmidt, Johannes
1807-
Neuberger, Marco
1932½ - ½
4.4
Ruck, Helmut
1802-
Zendel, Manfred
1878½ - ½
4.5
Fischer, Adrian
1686-
Pfeiffer, Daniel
17421 - 0
4.6
Canli, Yavuz
1556-
Rodt, Jakob
01 - 0
4.7
Hochedlinger, Michael
1495-
không có đấu thủ
0+ - -
4.8
Hochedlinger, Stefan
1439-
không có đấu thủ
0+ - -
2. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn4  spielfreiRtg-9  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn9  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-5  Sz FavoritenRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn6  Sv FloridsdorfRtg-9  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn9  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-7  tschaturangaRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn8  Sc DonaustadtRtg-9  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn10  Sk Austria WienRtg-9  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn9  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-1  Sk HernalsRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn2  Sk HietzingRtg-9  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0