Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. tschaturanga (RtgØ:1750, HS1: 0 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Radnaev, Leo1838AUT16736881111888
2Mihaljevic, Stipo1852CRO145181391111875
3Fritzer, Friedrich Dr.1769AUT1603205½0,511872
4Cespedes Alba, Gladis Sandra1712BOL33027170011869
5AFMRacinskas, Azuolas1649LTU12844128½0,511815
6Radnaev, Mikael1645AUT16734320011803
7Hedwig, Sangye1628AUT1692488½0,511738
8Zakirova, Yana1713AUT16562440011668

Thông tin kỳ thủ

Radnaev Leo 1838 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
112Bölzlbauer Wolfgang1902AUT0s 11
Mihaljevic Stipo 1852 CRO Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
114Hampel Otfried Mag.1875AUT0w 12
Fritzer Friedrich Dr. 1769 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
115Miazhynski Alexander1872AUT0,5s ½3
Cespedes Alba Gladis Sandra 1712 BOL Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
116Schmoll Arnold1872AUT1w 04
Racinskas Azuolas AFM 1649 LTU Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
125Peraus Tizian1815AUT0,5s ½5
Radnaev Mikael 1645 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
130ACMUnger Alexander1802AUT1w 06
Hedwig Sangye 1628 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
143Papurov Daniel1738AUT0,5s ½7
Zakirova Yana 1713 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
150Kwech Martin1668AUT1w 08

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn7  tschaturangaRtg-5  Sz FavoritenRtg3½:4½
2.1
Radnaev, Leo
1838-
Bölzlbauer, Wolfgang
19021 - 0
2.2
Mihaljevic, Stipo
1852-
Hampel, Otfried
18751 - 0
2.3
Fritzer, Friedrich
1769-
Miazhynski, Alexander
1872½ - ½
2.4
Cespedes Alba, Gladis Sandra
1712-
Schmoll, Arnold
18720 - 1
2.5AFM
Racinskas, Azuolas
1649-
Peraus, Tizian
1815½ - ½
2.6
Radnaev, Mikael
1645-ACM
Unger, Alexander
18020 - 1
2.7
Hedwig, Sangye
1628-
Papurov, Daniel
1738½ - ½
2.8
Zakirova, Yana
1713-
Kwech, Martin
16680 - 1
2. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn6  Sv FloridsdorfRtg-7  tschaturangaRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn10  Sk Austria WienRtg-7  tschaturangaRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn7  tschaturangaRtg-8  Sc DonaustadtRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn9  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-7  tschaturangaRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn7  tschaturangaRtg-1  Sk HernalsRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn2  Sk HietzingRtg-7  tschaturangaRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn7  tschaturangaRtg-3  Währinger SkRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn4  spielfreiRtg-7  tschaturangaRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0