Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. Währinger Sk (RtgØ:1706, HS1: 0 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Gratze, Michael2004AUT1613871½0,511945
2Szolga, Ludwig1894AUT1655639½0,511855
3Neuberger, Marco1932AUT1609203½0,511807
4Zendel, Manfred Dr.1878AUT1641735½0,511795
5Pfeiffer, Daniel1742AUT16512000011686
6Rodt, Jakob0AUT5300026720011556

Thông tin kỳ thủ

Gratze Michael 2004 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
14Pingitzer Guenther1945AUT0,5w ½1
Szolga Ludwig 1894 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
119Haschka Peter1855AUT0,5s ½2
Neuberger Marco 1932 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
128Schmidt Johannes1807AUT0,5w ½3
Zendel Manfred Dr. 1878 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
131Ruck Helmut Mag.1802AUT0,5s ½4
Pfeiffer Daniel 1742 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
148Fischer Adrian1686AUT1w 05
Rodt Jakob 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
153Canli Yavuz1556AUT1s 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn9  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg-3  Währinger SkRtg6 : 2
4.1
Pingitzer, Guenther
1945-
Gratze, Michael
2004½ - ½
4.2
Haschka, Peter
1855-
Szolga, Ludwig
1894½ - ½
4.3
Schmidt, Johannes
1807-
Neuberger, Marco
1932½ - ½
4.4
Ruck, Helmut
1802-
Zendel, Manfred
1878½ - ½
4.5
Fischer, Adrian
1686-
Pfeiffer, Daniel
17421 - 0
4.6
Canli, Yavuz
1556-
Rodt, Jakob
01 - 0
4.7
Hochedlinger, Michael
1495-
không có đấu thủ
0+ - -
4.8
Hochedlinger, Stefan
1439-
không có đấu thủ
0+ - -
2. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn3  Währinger SkRtg-1  Sk HernalsRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn2  Sk HietzingRtg-3  Währinger SkRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn3  Währinger SkRtg-10  Sk Austria WienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn3  Währinger SkRtg-4  spielfreiRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn5  Sz FavoritenRtg-3  Währinger SkRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn3  Währinger SkRtg-6  Sv FloridsdorfRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn7  tschaturangaRtg-3  Währinger SkRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn3  Währinger SkRtg-8  Sc DonaustadtRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0