Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. Sk Austria Wien (RtgØ:1786, HS1: 2 / HS2: 4,5)
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Newrkla, Alexander1916AUT1610830½0,512007
2Kassel, Walter Dr.1906AUT16152971111840
3Rumpf, Werner Dr.1857AUT16044651111804
4König, Roland Dr.Dkfm.Prof.1864AUT16164981111705
5Vozniuk, Viktor1780UKR341665560011763
6Riegler, Franz1759AUT16862750011773
7Kotliar, Anfisa1724AUT242162911111744
8Kitanovic, Ivan1423AUT16968900011400

Thông tin kỳ thủ

Newrkla Alexander 1916 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
11Ramoser Mario2007AUT0,5s ½1
Kassel Walter Dr. 1906 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
121Kuhn Johann1840AUT0w 12
Rumpf Werner Dr. 1857 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
129Pohanka Michael1804AUT0s 13
König Roland Dr.Dkfm.Prof. 1864 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
146Zeuner Otto Ing.1705AUT0w 14
Vozniuk Viktor 1780 UKR Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
136Arsenijevic Martin1763AUT1s 05
Riegler Franz 1759 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
134Filzmaier Bruno Doz.1773AUT1w 06
Kotliar Anfisa 1724 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
141Vogel Martin1744AUT0s 17
Kitanovic Ivan 1423 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
162Wirtz Dieter0AUT1w 08

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn10  Sk Austria WienRtg-6  Sv FloridsdorfRtg4½:3½
1.1
Newrkla, Alexander
1916-
Ramoser, Mario
2007½ - ½
1.2
Kassel, Walter
1906-
Kuhn, Johann
18401 - 0
1.3
Rumpf, Werner
1857-
Pohanka, Michael
18041 - 0
1.4
König, Roland
1864-
Zeuner, Otto
17051 - 0
1.5
Vozniuk, Viktor
1780-
Arsenijevic, Martin
17630 - 1
1.6
Riegler, Franz
1759-
Filzmaier, Bruno
17730 - 1
1.7
Kotliar, Anfisa
1724-
Vogel, Martin
17441 - 0
1.8
Kitanovic, Ivan
1423-
Wirtz, Dieter
00 - 1
2. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn2  Sk HietzingRtg-10  Sk Austria WienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn10  Sk Austria WienRtg-7  tschaturangaRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn3  Währinger SkRtg-10  Sk Austria WienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/02/08 lúc 15:00
Bàn10  Sk Austria WienRtg-8  Sc DonaustadtRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn4  spielfreiRtg-10  Sk Austria WienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn10  Sk Austria WienRtg-9  Sg Schmelz / KlosterneuburgRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn5  Sz FavoritenRtg-10  Sk Austria WienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn1  Sk HernalsRtg-10  Sk Austria WienRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0